danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
cách nói
clear utterance: cách nói rõ ràng
(số nhiều) lời; lời phát biểu
cách nói
/ˈʌtərəns//ˈʌtərəns/Từ "utterance" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "uterance", có nghĩa là "speech" hoặc "phát âm". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "utterare", có nghĩa là "nói ra" hoặc "phát âm". Bản thân từ "utter" là hậu duệ trực tiếp của "utterare". Vì vậy, từ "utterance" bắt nguồn từ tiếng Pháp và tiếng Latin, biểu thị hành động diễn đạt điều gì đó bằng lời nói.
danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
cách nói
clear utterance: cách nói rõ ràng
(số nhiều) lời; lời phát biểu
the act of expressing something in words
hành động thể hiện một cái gì đó bằng lời nói
Bạn có thể cảm thấy xúc động khi nói lên suy nghĩ của mình.
Khán giả đã bị thuyết phục bởi những câu nói vô vị về tự do và gia đình.
Trong biên bản lời khai của nhân chứng, có một số phát biểu quan trọng có khả năng trở thành bằng chứng quan trọng trong phiên tòa.
Câu nói "Anh đã bị bắt" của viên cảnh sát là một tuyên bố rõ ràng và dứt khoát, không có chỗ cho sự nhầm lẫn.
Đội ngũ nhân viên của chính trị gia này đã sửng sốt trước phát biểu liều lĩnh của ông trước micro, điều này ám chỉ đến một vụ bê bối tiềm ẩn.
something that you say
điều gì đó bạn nói
Đây là một trong số ít những phát biểu trước công chúng được ghi lại của cô.
Trong những phát biểu công khai của mình, ông ấy đã đề xuất ủng hộ dự luật, nhưng ở nơi riêng tư, ông ấy lại phản đối nó.