- The director's use of a specific image in the movie's opening scene is a blatant example of intertextuality, as it draws clear parallels to a similar scene in another film from the same genre.
Việc đạo diễn sử dụng một hình ảnh cụ thể trong cảnh mở đầu của bộ phim là một ví dụ rõ ràng về tính liên văn bản, vì nó tạo ra sự tương đồng rõ ràng với một cảnh tương tự trong một bộ phim khác cùng thể loại.
- The author's decision to include a quote from Shakespeare's Hamlet in the middle of her own novel serves as an instance of intertextuality, weaving together the themes and ideas of the two works.
Quyết định của tác giả khi đưa một trích dẫn từ vở kịch Hamlet của Shakespeare vào giữa tiểu thuyết của chính mình đóng vai trò là một ví dụ về tính liên văn bản, đan xen các chủ đề và ý tưởng của hai tác phẩm.
- The popular TV show's character arc is intertextually linked to that of another famous TV character, as both characters face similar struggles and challenges.
Cốt truyện nhân vật trong chương trình truyền hình nổi tiếng này có mối liên hệ nội tại với một nhân vật truyền hình nổi tiếng khác, vì cả hai nhân vật đều phải đối mặt với những khó khăn và thử thách tương tự.
- The band's latest music video contains references to classic movie scenes and pop culture memes, demonstrating a masterful use of intertextuality to appeal to a wider audience.
Video ca nhạc mới nhất của ban nhạc có chứa những tham chiếu đến các cảnh phim kinh điển và meme văn hóa đại chúng, thể hiện khả năng sử dụng liên văn bản một cách tài tình để thu hút nhiều đối tượng khán giả hơn.
- The artist's choice to paint a portrait of a famous historical figure wearing contemporary clothing highlights intertextual elements, examining the intersection of past and present cultural narratives.
Việc nghệ sĩ chọn vẽ chân dung một nhân vật lịch sử nổi tiếng mặc trang phục đương đại làm nổi bật các yếu tố liên văn bản, khám phá sự giao thoa giữa các câu chuyện văn hóa trong quá khứ và hiện tại.
- The musician's music video features cameo appearances by several other musicians, resulting in a delightfully intertextual mishmash of influences and inspirations.
Video ca nhạc của nhạc sĩ này có sự xuất hiện của một số nhạc sĩ khác, tạo nên sự pha trộn thú vị giữa các nguồn cảm hứng và ảnh hưởng.
- The novel's use of footnotes peppered with comedic one-liners serves as a witty intertext remix of styles from classic plays and epistolary novels.
Việc sử dụng chú thích xen kẽ với những câu nói hài hước trong tiểu thuyết đóng vai trò như một sự kết hợp dí dỏm giữa các phong cách của các vở kịch cổ điển và tiểu thuyết thư từ.
- Intertextuality is at the heart of the superhero genre, with the constant reinvention of familiar archetypes and storylines.
Tính liên văn bản là cốt lõi của thể loại siêu anh hùng, với sự tái hiện liên tục các nguyên mẫu và cốt truyện quen thuộc.
- The comedian's stand-up routine relies heavily on cultural references, making it an entertaining demonstration of intertextual humor.
Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này dựa rất nhiều vào các tài liệu tham khảo văn hóa, khiến nó trở thành một màn trình diễn hài hước liên văn bản thú vị.
- The author's exploration of identity through her own writing is intricately intertextual, placing her work in dialogue with a host of literary and cultural icons.
Việc tác giả khám phá bản sắc thông qua tác phẩm của mình mang tính liên văn bản phức tạp, đặt tác phẩm của bà vào cuộc đối thoại với nhiều biểu tượng văn học và văn hóa.