danh từ
(ngôn ngữ học) câu
to sentence someone to a month's imprisonment: kết án ai một tháng tù
compound sentence: câu kép
sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết
sentence of death: án tử hình
under sentence of death: bị án tử hình
to pass a sentence of three month's imprisonment on someone: tuyên án người nào ba tháng tù
ý kiến (tán thành, chống đối)
our sentence is against war: ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
ngoại động từ
kết án, tuyên án
to sentence someone to a month's imprisonment: kết án ai một tháng tù
compound sentence: câu kép