Định nghĩa của từ rhetoric

rhetoricnoun

Hùng biện

/ˈretərɪk//ˈretərɪk/

Từ "rhetoric" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, nơi nó được sử dụng để mô tả nghệ thuật nói và viết có sức thuyết phục, được gọi là "rhetorike" trong tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "rhētór", có nghĩa là "orator" hoặc "người nói". Ban đầu, hùng biện được giảng dạy như một phần của chương trình giảng dạy tại các trường học Hy Lạp, đặc biệt là ở Athens, nơi các nhà hùng biện nổi tiếng như Socrates, Plato và Aristotle đã nghiên cứu và giảng dạy. Đối với họ, hùng biện là một thành phần cơ bản của giáo dục và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các nhà lãnh đạo, chính trị gia và triết gia thành công. Aristotle, nói riêng, đã hệ thống hóa lĩnh vực hùng biện, xác định ba phần chính: sáng tạo, sắp xếp và phong cách. Ông cũng viết nhiều về tầm quan trọng của hùng biện trong xã hội, nêu rằng nó rất cần thiết cho giao tiếp hiệu quả và ra quyết định trong chính trị, luật pháp và các ngành nghề khác. Nghiên cứu về hùng biện lan rộng đến Rome trong thời kỳ Cộng hòa và vẫn là một phần không thể thiếu trong nền giáo dục và đời sống chính trị của La Mã. Qua Đế chế La Mã, khái niệm hùng biện đã du nhập vào thời Trung cổ, nơi nó được các học giả và nhà lãnh đạo tôn giáo áp dụng như một phương tiện để truyền đạt và truyền bá các ý tưởng tôn giáo và triết học. Kể từ đó, hùng biện đã phát triển và mở rộng để bao gồm không chỉ nghiên cứu về giao tiếp hiệu quả mà còn cả phân tích phê phán, lý luận thuyết phục và lập luận trong nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau, bao gồm luật pháp, triết học, kinh doanh, chính trị và khoa học truyền thông, cùng nhiều lĩnh vực khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtu từ học

meaningthuật hùng biện

exampleto use all one's rhetoric to persuade somebody: dùng tài hùng biện để thuyết phục ai

meaningsách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện

namespace

speech or writing that is intended to influence people, but that is not completely honest or sincere

lời nói hoặc văn bản nhằm mục đích gây ảnh hưởng đến mọi người nhưng không hoàn toàn trung thực hoặc chân thành

Ví dụ:
  • the rhetoric of political slogans

    sự hùng biện của các khẩu hiệu chính trị

  • Her speech was just empty rhetoric.

    Bài phát biểu của cô chỉ là lời hùng biện trống rỗng.

  • His speech was dismissed as mere rhetoric by the opposition.

    Bài phát biểu của ông đã bị phe đối lập bác bỏ chỉ là lời hùng biện.

Ví dụ bổ sung:
  • Behind all the rhetoric, his relations with the army are tense.

    Đằng sau tất cả những lời hùng biện, mối quan hệ của ông với quân đội rất căng thẳng.

  • He was prepared to use militant rhetoric in attacking his opponents.

    Anh ta đã chuẩn bị sẵn sàng để sử dụng những lời lẽ mang tính chiến đấu để tấn công đối thủ của mình.

  • Little has changed, despite the rhetoric about reform.

    Có rất ít thay đổi, bất chấp những lời hoa mỹ về cải cách.

  • official rhetoric on the virtues of large families

    hùng biện chính thức về đức tính của các gia đình lớn

the art of using language in speech or writing in a special way that influences or entertains people

nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong lời nói hoặc viết theo cách đặc biệt để gây ảnh hưởng hoặc giải trí cho mọi người

Từ, cụm từ liên quan