Định nghĩa của từ swinging door

swinging doornoun

cửa xoay

/ˌswɪŋɪŋ ˈdɔː(r)//ˌswɪŋɪŋ ˈdɔːr/

Nguồn gốc của thuật ngữ "swinging door" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi những cánh cửa xoay trên bản lề trở thành một đặc điểm thiết kế phổ biến trong các tòa nhà. Theo các ghi chép lịch sử, cụm từ "swinging door" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1850. Ban đầu, cửa xoay chủ yếu được sử dụng trong các không gian thương mại và tòa nhà công cộng, chẳng hạn như quán rượu, khách sạn và nhà ga xe lửa. Chúng được thiết kế với một hoặc hai bộ cửa xoay ra ngoài khung, cho phép dễ dàng và nhanh chóng tiếp cận các khu vực khác nhau. Thuật ngữ "swinging door" dần dần được liên kết với các không gian riêng tư hơn. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, cửa xoay được lắp đặt trong nhà riêng, thường dẫn đến phòng đựng thức ăn, nhà bếp hoặc các khu vực tiện ích khác. Cụm từ "swinging door policy" được sử dụng trong khoảng thời gian này như một cách nói giảm nói tránh để cho phép tiếp cận tự do và không bị cản trở đến một số khu vực nhất định của ngôi nhà. Ngày nay, thuật ngữ "swinging door" thường được dùng để chỉ những cánh cửa mở ra và mở vào, cũng như những cánh cửa có bản lề để mở theo một hướng cụ thể. Trong khi cửa xoay vẫn tiếp tục là thành phần chức năng trong nhiều tòa nhà, chúng cũng có ý nghĩa văn hóa như một biểu tượng của sự tiếp cận, tự do và tiện lợi.

namespace
Ví dụ:
  • The swinging door of the supply closet constantly creaked as the janitor dashed in and out, carrying boxes and mop buckets.

    Cánh cửa xoay của tủ đựng đồ liên tục kêu cót két khi người gác cổng chạy ra chạy vào, mang theo những chiếc hộp và xô lau nhà.

  • The Victorian-style house that Sue inherited had a swinging door in the kitchen that added to its quaint charm.

    Ngôi nhà theo phong cách Victoria mà Sue thừa kế có một cánh cửa xoay ở bếp làm tăng thêm nét quyến rũ cổ kính của nó.

  • The swinging door between the living room and dining area helped to isolate the noise from rowdy parties, allowing guests to enjoy their meals without interruption.

    Cánh cửa xoay giữa phòng khách và phòng ăn giúp cách ly tiếng ồn từ những bữa tiệc ồn ào, cho phép khách thưởng thức bữa ăn mà không bị gián đoạn.

  • As the bartender closed the swinging door behind her, the neon sign in the window flickered in the rain.

    Khi người pha chế đóng cánh cửa xoay sau lưng cô, biển hiệu neon trên cửa sổ nhấp nháy trong mưa.

  • Jack's initialization of the swinging door access system allowed him to quickly and easily make deliveries throughout the warehouse without having to go through a maze of hallways.

    Việc Jack khởi tạo hệ thống cửa xoay cho phép anh giao hàng khắp kho một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần phải đi qua nhiều hành lang.

  • The swinging door of the hospital room suddenly swung open, and a team of doctors rushed in to save a critically ill patient.

    Cánh cửa xoay của phòng bệnh đột nhiên mở ra, một nhóm bác sĩ lao vào để cứu một bệnh nhân nguy kịch.

  • As the pediatrician entered the exam room, he carefully closed the swinging door behind him, ensuring that it wouldn't slam shut so as to not startle the young child inside.

    Khi bác sĩ nhi khoa bước vào phòng khám, anh cẩn thận đóng cánh cửa xoay sau lưng, đảm bảo rằng nó không đóng sầm lại để không làm đứa trẻ bên trong giật mình.

  • When the electrician inspected the wiring behind the swinging door in the old house, he was hesitant to give it a complete bill of health, warning the owners of potential problems down the road.

    Khi người thợ điện kiểm tra hệ thống dây điện phía sau cánh cửa xoay trong ngôi nhà cũ, anh ta đã do dự không muốn xác nhận toàn bộ tình trạng hoạt động của hệ thống, vì anh ta cảnh báo chủ nhà về những vấn đề tiềm ẩn sau này.

  • The construction workers carefully removed the swinging door from its hinges as they prepared to install a new automatic sliding door at the bank.

    Các công nhân xây dựng cẩn thận tháo cánh cửa xoay ra khỏi bản lề khi họ chuẩn bị lắp đặt cửa trượt tự động mới tại ngân hàng.

  • The swinging door separating the office from the break room often resounded with the sound of laughter and chatter, but as the clock struck pm, all that could be heard was the faint hum of the air conditioning unit.

    Cánh cửa xoay ngăn cách văn phòng với phòng giải lao thường vang lên tiếng cười nói, nhưng khi đồng hồ điểm chiều, tất cả những gì có thể nghe thấy chỉ là tiếng ù ù yếu ớt của máy điều hòa.