Định nghĩa của từ rural

ruraladjective

nông thôn, vùng nông thôn

/ˈrʊərəl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "rural" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "rura" có nghĩa là "countryside" hoặc "cánh đồng", và nó bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "res", có nghĩa là "nơi có nhiều cỏ" hoặc "đồng cỏ". Từ tiếng Latin "rura" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "rural," có nghĩa là "liên quan đến vùng nông thôn" hoặc "mộc mạc". Vào thế kỷ 15, tính từ "rural" được sử dụng để mô tả vùng nông thôn, trang trại và làng mạc, trái ngược với các trung tâm đô thị. Từ này đã được sử dụng để mô tả nhiều thứ, bao gồm các vùng nông thôn, cộng đồng nông thôn và thậm chí cả lối sống nông thôn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng không chỉ bao gồm các khía cạnh vật lý mà còn bao gồm các khía cạnh văn hóa và xã hội, chẳng hạn như tình trạng nghèo đói ở nông thôn, chăm sóc sức khỏe nông thôn và giáo dục nông thôn. Mặc dù có nguồn gốc phức tạp, từ "rural" vẫn là một thuật ngữ đơn giản và gợi cảm giác gợi lên hình ảnh những ngọn đồi nhấp nhô, đồng cỏ xanh và nét quyến rũ của một thị trấn nhỏ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nông thôn, thôn dã

examplerural constituency: khu bầu cử miền nông thôn

exampleto live in rural seclusion: sống biệt lập ở miền quê

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer grew up in a rural community where farming and ranching were the primary sources of income.

    Jennifer lớn lên tại một cộng đồng nông thôn nơi nông nghiệp và chăn nuôi là nguồn thu nhập chính.

  • The scenic countryside and fresh air made Mark fall in love with rural living.

    Phong cảnh đồng quê đẹp như tranh vẽ và không khí trong lành khiến Mark yêu cuộc sống ở nông thôn.

  • The rural area had a slow pace of life, allowing Marissa to enjoy the simple things in life.

    Khu vực nông thôn có nhịp sống chậm rãi, giúp Marissa tận hưởng những điều giản dị trong cuộc sống.

  • Sarah moved to a rural area to escape the hustle and bustle of city life.

    Sarah chuyển đến vùng nông thôn để thoát khỏi cuộc sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố.

  • Nora found it challenging to get necessary healthcare products in rural areas due to limited medical resources.

    Nora cảm thấy khó khăn khi tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cần thiết ở vùng nông thôn do nguồn lực y tế hạn chế.

  • Miles of open fields and peaceful landscapes define the epitome of rural beauty that Ryan is enamored with.

    Những cánh đồng rộng mở và quang cảnh yên bình chính là hình ảnh thu nhỏ của vẻ đẹp nông thôn mà Ryan say mê.

  • Jessica dreamed of living in a rural area with horses, chickens, and swans roaming her property.

    Jessica mơ ước được sống ở một vùng nông thôn với ngựa, gà và thiên nga đi lang thang trên đất nhà mình.

  • Brian struggled to find work in the rural area, as there are few employment options compared to cities.

    Brian gặp khó khăn khi tìm việc ở vùng nông thôn vì có ít lựa chọn việc làm hơn so với thành phố.

  • The twinkling stars, tranquil lakes, and rustling leaves makes Helen marvel at the breathtaking charm of rural life.

    Những ngôi sao lấp lánh, hồ nước yên tĩnh và tiếng lá xào xạc khiến Helen phải kinh ngạc trước vẻ đẹp quyến rũ đến nghẹt thở của cuộc sống nông thôn.

  • Alejandro enjoyed experiencing the natural terrain in rural areas, taking frequent camping trips to explore it all.

    Alejandro thích trải nghiệm địa hình tự nhiên ở vùng nông thôn và thường xuyên đi cắm trại để khám phá mọi nơi.