Định nghĩa của từ functional

functionaladjective

chức năng

/ˈfʌŋkʃənl//ˈfʌŋkʃənl/

Từ "functional" bắt nguồn từ tiếng Latin "functio", có nghĩa là "performance" hoặc "thực hiện". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ thứ gì đó "có chức năng" hoặc "có khả năng thực hiện một hành động". Thuật ngữ này trở nên nổi bật vào thế kỷ 19 với sự trỗi dậy của chủ nghĩa chức năng trong triết học và tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của các hành động có thể quan sát được và mối quan hệ của chúng với môi trường. Ngày nay, "functional" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kiến ​​trúc, thiết kế và khoa học máy tính, để mô tả thứ gì đó phục vụ cho một mục đích cụ thể hoặc đạt được kết quả mong muốn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(như) functionary

meaning(toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số

examplea functional equation: phương trình hàm

meaning(hoá học) (thuộc) chức

typeDefault

meaning(Tech) thuộc cơ năng/chức năng, thuộc hàm số

namespace

practical and useful; with little or no decoration

thiết thực và hữu ích; với ít hoặc không có trang trí

Ví dụ:
  • Bathrooms don't have to be purely functional.

    Phòng tắm không nhất thiết phải có chức năng thuần túy.

  • The office was large and functional rather than welcoming.

    Văn phòng rộng và tiện dụng hơn là chào đón.

  • Items such as musical instruments may be both functional and aesthetically pleasing.

    Các đồ vật như nhạc cụ có thể vừa có chức năng vừa có tính thẩm mỹ.

Từ, cụm từ liên quan

having a special purpose; making it possible for somebody to do something or for something to happen

có mục đích đặc biệt; làm cho ai đó có thể làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra

Ví dụ:
  • a functional disorder (= an illness caused when an organ of the body fails to perform its function)

    một rối loạn chức năng (= một căn bệnh gây ra khi một cơ quan của cơ thể không thực hiện được chức năng của nó)

  • a functional approach to language learning

    một cách tiếp cận chức năng để học ngôn ngữ

  • These units played a key functional role in the military operation.

    Các đơn vị này đóng một vai trò chức năng quan trọng trong hoạt động quân sự.

working; able to work

đang làm việc; có thể làm việc

Ví dụ:
  • The hospital will soon be fully functional.

    Bệnh viện sẽ sớm đi vào hoạt động đầy đủ.