danh từ
sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động
to lay without movement: bất động
to play lacks movement: vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động
động tác, cử động
a graceful movement: một động tác duyên dáng
hoạt động, hành động (của một người, một nhóm)
to watch someone's movements: theo dõi hoạt động của ai
Default
sự chuyển động, sự di chuyển