Định nghĩa của từ architectural

architecturaladjective

kiến trúc

/ˌɑːkɪˈtektʃərəl//ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/

Từ "architectural" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "architectura," có nghĩa là "thợ xây dựng chính" hoặc "thợ xây dựng bậc thầy," và hậu tố "-al," tạo thành một tính từ. Thuật ngữ "architectura" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "aquare," có nghĩa là "xây dựng," và danh từ "rectus," có nghĩa là "ruler" hoặc "bậc thầy." Trong tiếng Anh, từ "architectural" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15 và ban đầu dùng để chỉ nghệ thuật xây dựng hoặc nghề kiến ​​trúc sư. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả không chỉ nghệ thuật xây dựng mà còn cả phong cách, thiết kế và đặc điểm của các tòa nhà, công trình và môi trường. Ngày nay, "architectural" được sử dụng rộng rãi để mô tả các khía cạnh thẩm mỹ, chức năng và kỹ thuật của một tòa nhà hoặc công trình, cũng như bản thân nghề kiến ​​trúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) kiến trúc

examplearchitectural engineering: kỹ thuật kiến trúc, kỹ thuật xây dựng

namespace
Ví dụ:
  • The City Hall building, with its impressive architectural design, is a landmark in the downtown area.

    Tòa nhà Tòa thị chính, với thiết kế kiến ​​trúc ấn tượng, là một địa danh ở khu vực trung tâm thành phố.

  • The ancient ruins of the Colosseum in Rome are a testament to the city's rich architectural history.

    Những tàn tích cổ xưa của Đấu trường La Mã ở Rome là minh chứng cho lịch sử kiến ​​trúc phong phú của thành phố này.

  • The Guggenheim Museum in Bilbao, Spain, is an iconic example of modern architectural innovation.

    Bảo tàng Guggenheim ở Bilbao, Tây Ban Nha, là một ví dụ tiêu biểu cho sự đổi mới kiến ​​trúc hiện đại.

  • The inspired architectural vision behind the Golden Gate Bridge in San Francisco has become a symbol of the city's spirit.

    Tầm nhìn kiến ​​trúc đầy cảm hứng đằng sau Cầu Cổng Vàng ở San Francisco đã trở thành biểu tượng cho tinh thần của thành phố.

  • The intricate, detailed carvings on the façade of the Taj Mahal are a stunning display of Mughal architectural mastery.

    Những chạm khắc tinh xảo, tỉ mỉ trên mặt tiền của đền Taj Mahal là minh chứng tuyệt đẹp cho trình độ kiến ​​trúc bậc thầy của người Mughal.

  • The Eiffel Tower's breathtaking design has become an enduring symbol of Paris's architectural heritage.

    Thiết kế ngoạn mục của Tháp Eiffel đã trở thành biểu tượng trường tồn của di sản kiến ​​trúc Paris.

  • The Sydney Opera House, with its unique and innovative architecture, is a true feat of engineering and design.

    Nhà hát Opera Sydney, với kiến ​​trúc độc đáo và sáng tạo, thực sự là một kỳ công về kỹ thuật và thiết kế.

  • The Pantheon in Rome is a mesmerizing display of ancient Roman architectural brilliance.

    Đền Pantheon ở Rome là biểu tượng quyến rũ của kiến ​​trúc La Mã cổ đại.

  • The Hagia Sophia in Istanbul combines elements of Byzantine, Ottoman, and neoclassical architectures to create a spectacular masterpiece.

    Nhà thờ Hagia Sophia ở Istanbul kết hợp các yếu tố kiến ​​trúc Byzantine, Ottoman và tân cổ điển để tạo nên một kiệt tác ngoạn mục.

  • The intricate preservation of the Whangarei Falls' lying limestone cliffs in Whangarei, New Zealand, is an example of architectural mastery in nature.

    Việc bảo tồn phức tạp các vách đá vôi nằm của Thác Whangarei ở Whangarei, New Zealand, là một ví dụ về sự thành thạo về kiến ​​trúc trong tự nhiên.