Định nghĩa của từ farmhouse

farmhousenoun

trang trại

/ˈfɑːmhaʊs//ˈfɑːrmhaʊs/

Từ "farmhouse" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "færm", có nghĩa là trang trại hoặc đất canh tác. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "ferm", dùng để chỉ cả trang trại và nơi ở đi kèm. Vào thế kỷ 14, từ "howse", có nghĩa là nhà hoặc nơi ở, đã được thêm vào "ferm" để tạo thành "fermyhowse", cuối cùng trở thành "farmhouse". Thuật ngữ "farmhouse" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả nơi ở nằm trên hoặc liên quan đến trang trại. Lịch sử của nó phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nghề nông và nông nghiệp ở Anh thời trung cổ.

namespace
Ví dụ:
  • The farmhouse on the outskirts of town has stood for well over a century, a testament to the hardworking farmers who once called it home.

    Ngôi nhà nông trại ở ngoại ô thị trấn đã tồn tại hơn một thế kỷ, là minh chứng cho những người nông dân chăm chỉ từng coi nơi đây là quê hương.

  • Inside the cozy farmhouse, the family gathered around the farmhouse kitchen table, sharing hearty meals and memories.

    Bên trong ngôi nhà nông trại ấm cúng, cả gia đình quây quần bên bàn bếp, chia sẻ những bữa ăn thịnh soạn và ôn lại những kỷ niệm.

  • The farmhouse's wraparound front porch overlooks a rolling landscape of lush farmland, perfect for a lazy afternoon swing.

    Sảnh trước bao quanh của ngôi nhà nông trại nhìn ra quang cảnh đồng ruộng xanh tươi, lý tưởng cho một buổi chiều thư giãn.

  • After a long day of harvesting crops, the weary farmer gratefully collapsed into the comfortable chair of the farmhouse's breezy screened-in porch.

    Sau một ngày dài thu hoạch mùa màng, người nông dân mệt mỏi đã biết ơn khi được ngã mình vào chiếc ghế thoải mái trên hiên nhà thoáng mát có màn che của trang trại.

  • The farmhouse's sturdy wooden floors creaked as the farmer's wife passed through them, rousing her brood for breakfast.

    Sàn gỗ chắc chắn của ngôi nhà nông trại kêu cót két khi vợ người nông dân đi qua, đánh thức đàn con dậy để ăn sáng.

  • To this day, the barn that sits a few hundred yards from the farmhouse brilliantly serves as a reminder of simpler times.

    Cho đến ngày nay, ngôi nhà kho cách trang trại vài trăm mét vẫn là nơi gợi nhớ về thời giản dị hơn.

  • The farmhouse's former owner, now well into his 80s, walked slowly through the gardens that once hosted the farmhouse's prosperous crops.

    Người chủ cũ của trang trại, hiện đã ngoài 80 tuổi, chậm rãi đi bộ qua khu vườn từng là nơi trồng trọt bội thu của trang trại.

  • The farmhouse was converted into a bustling bed and breakfast, welcoming guests from all walks of life with its timeless charm.

    Ngôi nhà nông trại đã được chuyển đổi thành một nhà nghỉ nhộn nhịp, chào đón du khách từ mọi tầng lớp xã hội bằng nét quyến rũ vượt thời gian của nó.

  • The farmhouse's front door, painted a warm red, beckoned visitors down a winding gravel path lined with tall wildflowers.

    Cửa trước của ngôi nhà trang trại được sơn màu đỏ ấm áp, chào đón du khách đi xuống con đường sỏi quanh co với hai bên là những bông hoa dại cao.

  • The farmhouse's peaked roof and tall chimneys seemed to invite the village's children to climb its walls and beckon chickens to roost in its cozy corners.

    Mái nhà nhọn và những ống khói cao của trang trại dường như mời gọi trẻ em trong làng trèo lên tường và gọi những chú gà đến đậu trong những góc ấm cúng của nó.