Định nghĩa của từ functionality

functionalitynoun

chức năng

/ˌfʌŋkʃəˈnæləti//ˌfʌŋkʃəˈnæləti/

Từ "functionality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "functio", có nghĩa là "performance" hoặc "thực hiện". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ hành động hoặc quá trình thực hiện một chức năng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các khả năng hoặc tính năng vốn có của một thứ gì đó, đặc biệt liên quan đến mục đích sử dụng dự kiến ​​của nó. Ý nghĩa hiện đại này nổi bật trong các lĩnh vực như thiết kế, phát triển phần mềm và ngôn ngữ hàng ngày, nhấn mạnh tính thực tế và hữu ích của một đối tượng hoặc hệ thống.

namespace

the quality in something of being very suitable for the purpose it was designed for

chất lượng của một cái gì đó rất phù hợp với mục đích nó được thiết kế cho

Từ, cụm từ liên quan

the purpose that something is designed for or expected to perform

mục đích mà một cái gì đó được thiết kế cho hoặc mong đợi để thực hiện

Ví dụ:
  • Manufacturing processes may be affected by the functionality of the product.

    Quá trình sản xuất có thể bị ảnh hưởng bởi chức năng của sản phẩm.

the range of functions that a computer or other electronic system can perform

phạm vi chức năng mà máy tính hoặc hệ thống điện tử khác có thể thực hiện

Ví dụ:
  • new software with additional functionality

    phần mềm mới với chức năng bổ sung