Định nghĩa của từ subside

subsideverb

Giảm bớt

/səbˈsaɪd//səbˈsaɪd/

Từ "subside" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subsidare," có nghĩa là "ngồi bên dưới" hoặc "dựa vào." Động từ tiếng Latin có nguồn gốc từ "sub," có nghĩa là "under" hoặc "bên dưới," và "sidere," có nghĩa là "ngồi." Trong tiếng Anh, động từ "subside" ban đầu có nghĩa là "lắng xuống hoặc lùi lại" hoặc "chìm xuống hoặc trở nên ít nổi bật hơn." Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm "giảm cường độ hoặc bạo lực" (như trong một cơn bão hoặc đám đông lắng xuống), "làm suy yếu hoặc rơi ra" (như trong một căn bệnh lắng xuống) và "trải qua sự suy giảm hoặc co lại" (như trong một thị trường lắng xuống). Ngày nay, "subside" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để truyền đạt ý tưởng về một cái gì đó đang giảm dần, lùi lại hoặc trở nên ít nổi bật hơn.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningrút xuống, rút bớt (nước lụt...)

meaninglún xuống (nền nhà)

meaningngớt, giảm, bớt, lắng đi

examplestorm subsides: cơn bão ngớt

exampletumult subsides: sự ồn ào lắng dần

namespace

to become calmer, quieter or less intense

trở nên bình tĩnh hơn, yên tĩnh hơn hoặc ít dữ dội hơn

Ví dụ:
  • She waited nervously for his anger to subside.

    Cô hồi hộp chờ đợi cơn giận của anh lắng xuống.

  • When the rain had subsided we continued our walk.

    Khi cơn mưa tạnh, chúng tôi tiếp tục cuộc hành trình.

  • I took an aspirin and the pain gradually subsided.

    Tôi uống một viên aspirin và cơn đau giảm dần.

  • He waited until the laughter had subsided before continuing his story.

    Anh đợi cho đến khi tiếng cười lắng xuống rồi mới tiếp tục câu chuyện.

  • The storm gradually subsided.

    Cơn bão dần dần lắng xuống.

to go back to a normal level

để trở lại mức bình thường

Ví dụ:
  • The flood waters gradually subsided.

    Nước lũ rút dần.

to sink to a lower level; to sink lower into the ground

chìm xuống mức thấp hơn; chìm sâu hơn vào lòng đất

Ví dụ:
  • Weak foundations caused the house to subside.

    Nền móng yếu khiến ngôi nhà bị sụt lún.