Định nghĩa của từ calm down

calm downphrasal verb

bình tĩnh lại

////

Cụm từ "calm down" là một cách diễn đạt phổ biến được dùng để khuyên ai đó bớt lo lắng hoặc bồn chồn. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại và có thể tìm thấy nguồn gốc của nó trong thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ "hálmðaukr", có nghĩa là "buồn ngủ". Trong tiếng Anh cổ, từ "calme" dùng để chỉ sự bình tĩnh hoặc thanh thản. Tuy nhiên, khi tiếng Anh phát triển và các từ tiếng Bắc Âu bắt đầu được đưa vào ngôn ngữ, "hálmðaukr" trở thành "halmdawe", có nghĩa là "buồn ngủ". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi và nó gắn liền với cảm giác thư giãn và yên bình. Vào thế kỷ 16, cụm từ "calme downe" xuất hiện trong văn học Anh. Nó được dùng để khuyến khích mọi người bình tĩnh lại và ý nghĩa của nó rất rõ ràng: đưa ai đó hoặc thứ gì đó đến trạng thái bình tĩnh hoặc thanh thản. Ngày nay, cụm từ "calm down" được sử dụng trên khắp thế giới và nó vẫn truyền tải cùng một ý nghĩa như nhiều thế kỷ trước. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "calm down" có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, khi nó ám chỉ sự buồn ngủ. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi và nó gắn liền với sự bình tĩnh và tĩnh lặng. Cụm từ này đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • I know you're feeling upset right now, but please calm down but taking some deep breaths.

    Tôi biết bạn đang cảm thấy buồn bã lúc này, nhưng hãy bình tĩnh lại và hít thở thật sâu.

  • After the chaotic meeting, let's all take a moment to calm down before moving forward.

    Sau cuộc họp hỗn loạn, chúng ta hãy dành chút thời gian để bình tĩnh lại trước khi tiếp tục.

  • The baby has been crying non-stop for an hour, let's try to calm him down with some soothing music and rocking.

    Em bé đã khóc không ngừng trong một giờ, chúng ta hãy cố gắng dỗ bé ngủ bằng cách nghe nhạc nhẹ nhàng và lắc lư.

  • The traffic on the highway is terrible today, but let's all try to remain calm and follow the rules of the road.

    Tình hình giao thông trên đường cao tốc hôm nay rất tệ, nhưng chúng ta hãy cố gắng giữ bình tĩnh và tuân thủ luật lệ giao thông.

  • Your friend's laughter is contagious, but please try to calm down so you can hear what the teacher is saying.

    Tiếng cười của bạn rất dễ lây lan, nhưng hãy cố gắng bình tĩnh để có thể nghe được giáo viên đang nói gì.

  • Your presentation went well, but please calm down and celebrate quietly to avoid disrupting the next speaker.

    Bài thuyết trình của bạn diễn ra tốt đẹp, nhưng hãy bình tĩnh và ăn mừng một cách lặng lẽ để tránh làm phiền đến diễn giả tiếp theo.

  • You're clearly passionate about this topic, but please calm down and allow others to share their views as well.

    Rõ ràng là bạn rất tâm huyết với chủ đề này, nhưng hãy bình tĩnh và cho phép người khác chia sẻ quan điểm của họ.

  • The situation with your coworker is tense, but let's both calm down and find a constructive way to address the issue.

    Tình hình với đồng nghiệp của bạn đang căng thẳng, nhưng hãy cùng nhau bình tĩnh và tìm cách giải quyết vấn đề mang tính xây dựng.

  • The doctor has some tough news, but please calm down and listen carefully to her explanation.

    Bác sĩ có một tin không vui, nhưng hãy bình tĩnh và lắng nghe thật kỹ lời giải thích của cô ấy.

  • The tight deadline is causing everyone to feel stressed, but let's all calm down and focus on meeting the requirements without sacrificing quality.

    Thời hạn gấp gáp khiến mọi người đều cảm thấy căng thẳng, nhưng hãy bình tĩnh và tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu mà không ảnh hưởng đến chất lượng.

Từ, cụm từ liên quan