nội động từ
héo đi, tàn đi (cây)
nhạt đi, phai đi (màu)
to fade in: đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
to fade out: làm (ảnh) mờ dần
mất dần, mờ dần, biến dần
ngoại động từ
làm phai màu, làm bạc màu
(điện ảnh) truyền hình
to fade in: đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
to fade out: làm (ảnh) mờ dần
tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ