Định nghĩa của từ fade

fadeverb

phai màu

/feɪd//feɪd/

Từ "fade" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400. Nguồn gốc ngôn ngữ của nó có thể bắt nguồn từ "fata" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "biến mất" hoặc "không còn tồn tại". Từ tiếng Bắc Âu cổ này đã du nhập vào tiếng Anh cổ, nơi nó phát triển thành "fædan", có nghĩa là "biến mất" hoặc "tiêu vong". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm ý tưởng mất đi độ sáng hoặc cường độ. Cách diễn giải mới này của từ này xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết là "fedyn" hoặc "fedan". Vào đầu những năm 1500, nó đã được đơn giản hóa thành "fade," như chúng ta biết ngày nay. Vào đầu những năm 1600, động từ "fade" bắt đầu được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể có nghĩa là "trở nên kém sáng hoặc sống động" liên quan đến màu sắc hoặc "mất đi sức mạnh hoặc cường độ" liên quan đến âm thanh hoặc ánh sáng. Cuối cùng, nó được dùng để mô tả quá trình mà một thứ gì đó dần dần và tự nhiên biến mất. Nhìn chung, nguồn gốc của "fade" nằm trong tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh cổ, nơi nó mô tả ý tưởng về một thứ gì đó biến mất hoặc sắp kết thúc. Sự phát triển của nó thành từ tiếng Anh hiện đại "fade" đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng ngôn ngữ là một hệ thống năng động và luôn thay đổi, và rằng các từ của chúng ta thường có lịch sử phức tạp đến ngạc nhiên.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninghéo đi, tàn đi (cây)

meaningnhạt đi, phai đi (màu)

exampleto fade in: đưa (cảnh, âm thanh) vào dần

exampleto fade out: làm (ảnh) mờ dần

meaningmất dần, mờ dần, biến dần

type ngoại động từ

meaninglàm phai màu, làm bạc màu

meaning(điện ảnh) truyền hình

exampleto fade in: đưa (cảnh, âm thanh) vào dần

exampleto fade out: làm (ảnh) mờ dần

meaningtăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ

namespace

to become or to make something become paler or less bright

trở nên hoặc làm cho cái gì trở nên nhạt màu hoặc kém tươi sáng

Ví dụ:
  • The curtains had faded in the sun.

    Những tấm rèm đã phai màu dưới nắng.

  • All colour had faded from the sky.

    Mọi màu sắc đã nhạt nhòa trên bầu trời.

  • The sun had faded the curtains.

    Nắng đã phai mờ rèm cửa.

  • He was wearing faded blue jeans.

    Anh ấy đang mặc một chiếc quần jeans màu xanh nhạt.

to disappear gradually

biến mất dần dần

Ví dụ:
  • Her smile faded.

    Nụ cười của cô nhạt đi.

  • Hopes of reaching an agreement seem to be fading away.

    Hy vọng đạt được thỏa thuận dường như đang mờ dần.

  • The laughter faded away.

    Tiếng cười tắt dần.

  • The smile faded from his face.

    Nụ cười tắt dần trên khuôn mặt anh.

  • His voice faded to a whisper (= gradually became quieter).

    Giọng nói của anh ấy nhỏ dần thành thì thầm (= dần dần trở nên yên tĩnh hơn).

  • All other issues fade into insignificance compared with the struggle for survival.

    Mọi vấn đề khác đều trở nên vô nghĩa so với cuộc đấu tranh sinh tồn.

  • Summer was fading into autumn.

    Mùa hè đã chuyển sang mùa thu.

Ví dụ bổ sung:
  • Their voices faded into the distance.

    Giọng nói của họ xa dần.

  • It was impossible for her to fade quietly into the background.

    Cô ấy không thể lặng lẽ mờ dần vào nền.

if a sports player, team, actor, etc. fades, they stop playing or performing as well as they did before

nếu một cầu thủ, đội, diễn viên thể thao, v.v. mờ nhạt, họ sẽ ngừng thi đấu hoặc biểu diễn tốt như trước đây

Ví dụ:
  • Black faded on the final bend.

    Màu đen nhạt dần ở khúc cua cuối cùng.

Thành ngữ

be fading fast
to be disappearing quickly
  • Hopes of a peace settlement were fading fast.
  • blend/fade into the woodwork
    (informal)to behave in a way that does not attract any attention; to disappear or hide