Định nghĩa của từ slacken

slackenverb

Slacken

/ˈslækən//ˈslækən/

Từ "slacken" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slacian", có nghĩa là "trở nên lỏng lẻo hoặc chùng". Từ này có thể phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*slakaz", cũng có nghĩa là "lỏng lẻo". Khái niệm slackening, ám chỉ sự nới lỏng hoặc chậm lại, đã có trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, phản ánh những thay đổi dần dần về vật liệu, công nghệ và thậm chí cả các hoạt động xã hội.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng)

meaninglàm chận lại; chậm (bước) lại

meaninglàm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt

type nội động từ

meaningtrở nên uể oải

meaningtrở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh

meaninggiảm bớt

namespace

to gradually become, or to make something become, slower, less active, etc.

dần dần trở thành, hoặc làm cho cái gì đó trở nên chậm hơn, ít hoạt động hơn, v.v.

Ví dụ:
  • We've been really busy, but things are starting to slacken off now.

    Chúng tôi thực sự rất bận rộn, nhưng bây giờ mọi thứ đang bắt đầu lắng xuống.

  • She slackened her pace a little (= walked a little more slowly).

    Cô ấy giảm tốc độ một chút (= đi chậm hơn một chút).

Từ, cụm từ liên quan

to become, or to make something become, less tight

trở nên, hoặc làm cho cái gì trở nên bớt chặt chẽ hơn

Ví dụ:
  • His grip slackened and she pulled away from him.

    Vòng tay của anh nới lỏng và cô tách ra khỏi anh.

  • He slackened the ropes slightly.

    Anh nới lỏng sợi dây một chút.

  • Slacken off the ropes.

    Hãy nới lỏng dây thừng.

Từ, cụm từ liên quan