Định nghĩa của từ wane

waneverb

wane

/weɪn//weɪn/

Từ "wane" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wanian", có nghĩa là "tăng" hoặc "phát triển". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "wane" đã phát triển một nghĩa mới, "giảm" hoặc "giảm bớt", có thể là do ảnh hưởng của tiếng Bắc Âu cổ "venja", có nghĩa là "tụt dần". Trong bối cảnh thiên văn học, "wane" đặc biệt ám chỉ độ sáng giảm dần của Mặt trăng khi nó tiến đến pha mới, trái ngược với "wax", mô tả độ sáng tăng dần khi nó tiến đến Trăng tròn. Ý nghĩa của "wane" này có thể xuất phát từ việc quan sát các chu kỳ của Mặt trăng và ý tưởng rằng ánh sáng của nó giảm dần khi nó di chuyển ra khỏi pha sáng hoàn toàn. Ngày nay, "wane" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ sự suy giảm hoặc suy yếu nào, chẳng hạn như sự suy giảm hứng thú hoặc ảnh hưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết

examplemoon on the wane: trăng khuyết

meaning(nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời

examplestrength is waning: sức lực suy yếu

examplenight is on the wane: đêm sắp tàn

examplehis star is on the wane: hắn ta hết thời

type nội động từ

meaningkhuyết, xế (trăng)

examplemoon on the wane: trăng khuyết

meaning(nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ

examplestrength is waning: sức lực suy yếu

examplenight is on the wane: đêm sắp tàn

examplehis star is on the wane: hắn ta hết thời

namespace

to become gradually weaker or less important

dần dần trở nên yếu hơn hoặc ít quan trọng hơn

Ví dụ:
  • Her enthusiasm for the whole idea was waning rapidly.

    Sự nhiệt tình của cô đối với toàn bộ ý tưởng này đang suy giảm nhanh chóng.

  • Their popularity waned during that period.

    Sự nổi tiếng của họ suy yếu trong thời gian đó.

  • Demand for the product shows no signs of waning.

    Nhu cầu về sản phẩm không có dấu hiệu suy giảm.

  • The moon is gradually waning, losing its brightness each night until it becomes a thin crescent.

    Mặt trăng dần khuyết, mất dần độ sáng vào mỗi đêm cho đến khi chỉ còn hình lưỡi liềm mỏng.

  • Their excitement for the new project waned as they encountered unexpected obstacles.

    Sự phấn khích của họ đối với dự án mới giảm dần khi họ gặp phải những trở ngại bất ngờ.

Từ, cụm từ liên quan

to appear slightly smaller each day after being round and full

trông nhỏ đi một chút mỗi ngày sau khi tròn trịa và đầy đặn

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

wax and wane
(literary)to increase then decrease in strength, importance, etc. over a period of time
  • Public interest in the issue has waxed and waned over the years.