Định nghĩa của từ settle down

settle downphrasal verb

ổn định lại

////

Cụm từ "settle down" đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 18 trong tiếng Anh và nguồn gốc của nó bắt nguồn từ động từ "settle", có nghĩa là trở nên ổn định hoặc đặt một thứ gì đó vào một vị trí cố định. Bản thân thuật ngữ "settle" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại khi nó đề cập đến quá trình phân chia tài sản hoặc hàng hóa trong một thỏa thuận pháp lý. Vào cuối những năm 1500, nó bắt đầu được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh bản thân cho phù hợp với một địa điểm hoặc tình huống mới. Biểu thức "settle down" kết hợp các ý tưởng về việc ổn định và thiết lập với khái niệm giảm hoạt động hoặc sự phấn khích. Nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các bối cảnh khác nhau, nhưng phổ biến nhất, nó đề cập đến ý tưởng ổn định trong một hoàn cảnh gia đình, chẳng hạn như hôn nhân, làm cha mẹ hoặc sở hữu nhà, khi một người bắt đầu tập trung nhiều hơn vào sự ổn định, trách nhiệm và lối sống yên tĩnh hơn. Nguồn gốc chính xác của cụm từ cụ thể "settle down" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng thuật ngữ này xuất hiện như một sự phát triển tự nhiên của những lần sử dụng trước đó của từ "settle", phản ánh các giá trị và ưu tiên của xã hội đang thay đổi vào thời điểm đó.

namespace

to get into a comfortable position, either sitting or lying

để có được một vị trí thoải mái, có thể ngồi hoặc nằm

Ví dụ:
  • She settled down in an armchair to watch television.

    Cô ngồi xuống ghế bành để xem tivi.

  • I settled down with a book.

    Tôi ngồi xuống với một cuốn sách.

Ví dụ bổ sung:
  • Finally they settled down to watch an old movie.

    Cuối cùng họ ngồi xuống xem một bộ phim cũ.

  • She settled down for a quiet doze on the sofa.

    Cô ngồi xuống ghế sofa và ngủ một giấc ngắn.

to start to have a quieter way of life, living in one place

bắt đầu có một lối sống yên tĩnh hơn, sống ở một nơi

Ví dụ:
  • When are you going to get married and settle down?

    Khi nào bạn định kết hôn và ổn định cuộc sống?

  • It's time I settled down.

    Đã đến lúc tôi phải ổn định cuộc sống.

  • She felt she wasn't yet ready to settle down.

    Cô cảm thấy mình vẫn chưa sẵn sàng để ổn định cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan