Định nghĩa của từ subdue

subdueverb

khuất phục

/səbˈdjuː//səbˈduː/

Từ "subdue" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ "sūðan", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "chinh phục". Từ gốc này có liên quan đến từ tiếng Đức "sudon", có nghĩa tương tự. Động từ tiếng Anh cổ "sūðan" được dùng để mô tả việc chế ngự một người, sinh vật hoặc thế lực. Nó cũng được dùng để chỉ việc khuất phục hoặc chinh phục đất đai, ngụ ý ý tưởng về sự khuất phục hoặc kiểm soát. Dạng tiếng Anh trung đại của từ này là "subden" và "subduen," giữ nguyên nghĩa của động từ tiếng Anh cổ. Dạng này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "subdue," được định nghĩa là "vượt qua hoặc chinh phục (một người, động vật, thế lực hoặc đất đai)" hoặc "kiểm soát hoặc khuất phục, đặc biệt là bằng vũ lực hoặc thẩm quyền". Tiền tố "sub-" trong "subdue" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sūb", có nghĩa là "under" hoặc "bên dưới", vẫn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Tiền tố này thêm vào ý tưởng "bị kiểm soát", củng cố cảm giác khuất phục và thống trị vốn có trong từ này. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "subdue" nhấn mạnh nguồn gốc lịch sử của nó trong khái niệm bạo lực, chinh phục và thống trị, biểu thị hành động mạnh mẽ và chỉ huy đối với một người, vùng đất hoặc lực lượng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchinh phục, khuất phục; nén

exampleto subdue nature: chinh phục thiên nhiên

exampleto subdue one's enemy: chinh phục kẻ thù

exampleto subdue one's passions: nén dục vọng của mình

meaning((thường) động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi

examplesubdued light: ánh sáng dịu

examplesubdued manners: cách cư xử dịu dàng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất)

namespace

to bring somebody/something under control, especially by using force

đặt ai/cái gì vào tầm kiểm soát, đặc biệt bằng cách sử dụng vũ lực

Ví dụ:
  • Troops were called in to subdue the rebels.

    Quân đội được gọi đến để khuất phục quân nổi dậy.

  • The most serious charges relate to the regime’s efforts to subdue insurgents in the northern provinces.

    Những cáo buộc nghiêm trọng nhất liên quan đến nỗ lực của chế độ nhằm trấn áp quân nổi dậy ở các tỉnh phía Bắc.

Từ, cụm từ liên quan

to calm or control your feelings

để bình tĩnh hoặc kiểm soát cảm xúc của bạn

Ví dụ:
  • Julia had to subdue an urge to stroke his hair.

    Julia phải kìm nén ham muốn vuốt tóc anh.

Từ, cụm từ liên quan