Định nghĩa của từ defuse

defuseverb

tháo ngòi nổ

/diːˈfjuːz//diːˈfjuːz/

Từ "defuse" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 từ tiếng Pháp "défausser", có nghĩa là "tháo ngòi nổ" hoặc "lấy ngòi nổ ra". Trong bối cảnh thuốc nổ, ngòi nổ là một đoạn dây hoặc ống chứa hợp chất gây nổ và việc tháo ngòi nổ ra sẽ ngăn chặn vụ nổ xảy ra. Thuật ngữ "defuse" ban đầu được sử dụng vào những năm 1840 để mô tả quá trình tháo ngòi nổ thuốc nổ. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm việc loại bỏ căng thẳng hoặc xung đột, chẳng hạn như "giải tỏa tình huống căng thẳng". Ngày nay, từ này thường được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng để mô tả hành động làm cho một thứ gì đó ít nguy hiểm hơn hoặc ít dữ dội hơn.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaningtháo ngòi nổ

meaninglàm lắng dịu, xoa dịu

namespace

to stop a possibly dangerous or difficult situation from developing, especially by making people less angry or nervous

để ngăn chặn một tình huống có thể nguy hiểm hoặc khó khăn phát triển, đặc biệt là bằng cách làm cho mọi người bớt tức giận hoặc lo lắng

Ví dụ:
  • Community workers are trying to defuse tension in the area.

    Các nhân viên cộng đồng đang cố gắng xoa dịu căng thẳng trong khu vực.

  • These latest measures should help to defuse the situation.

    Những biện pháp mới nhất này có thể giúp xoa dịu tình hình.

  • The police bomb squad successfully defused the suspicious package left on the busy street, which prevented any potential harm to the public.

    Đội cảnh sát gỡ bom đã vô hiệu hóa thành công gói hàng khả nghi được để lại trên phố đông đúc, ngăn chặn mọi nguy cơ gây hại cho công chúng.

  • The negotiator used his skills to defuse the tense situation and de-escalate the conflict between the warring parties.

    Nhà đàm phán đã sử dụng kỹ năng của mình để xoa dịu tình hình căng thẳng và giảm leo thang xung đột giữa các bên tham chiến.

  • The sales representative managed to defuse the customer's anger and turn the negative situation around by offering a solution that met their needs.

    Nhân viên bán hàng đã xoa dịu được cơn giận của khách hàng và xoay chuyển tình hình tiêu cực bằng cách đưa ra giải pháp đáp ứng nhu cầu của họ.

to remove the fuse from a bomb so that it cannot explode

tháo ngòi nổ ra khỏi quả bom để nó không thể phát nổ

Ví dụ:
  • Police closed the road while they defused the bomb.

    Cảnh sát đã phong tỏa con đường trong lúc họ tháo ngòi quả bom.