danh từ
sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)
(quân sự) sự thua trận, sự bại trận
to suffer (sustain) heavy defeat: bị thua nặng
sự đánh bại (kẻ thù)
to suffer (sustain) geavy defeat: bị thua nặng
ngoại động từ
đánh thắng, đánh bại
làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)
to suffer (sustain) heavy defeat: bị thua nặng
(quân sự) sự thua trận, sự bại trận
to suffer (sustain) geavy defeat: bị thua nặng