Định nghĩa của từ contain

containverb

bao hàm, chứa đựng, bao gồm

/kənˈteɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "contain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "contenir". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "contenere", có nghĩa là "giữ lại với nhau" hoặc "kiềm chế". Từ Latin "contenere" là sự kết hợp của "con-" (có nghĩa là "together") và "tenere" (có nghĩa là "giữ"). Cụm từ Latin "contenere" có thể được tìm thấy ở nhiều dạng khác nhau trong văn học cổ điển, chẳng hạn như các tác phẩm của Cicero. Từ tiếng Pháp cổ "contenir" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "contain", với ý nghĩa ban đầu vẫn giữ nguyên. Ngày nay, "contain" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả việc mô tả hành động giữ hoặc giữ một thứ gì đó trong giới hạn, ranh giới hoặc phạm vi bao quanh. Nghĩa ban đầu của nó là "giữ chặt với nhau" hoặc __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningchứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm

examplewhisky contains a large percentage of alcohol: rượu uytky chứa một lượng cồn cao

meaningnén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế

exampleto contain oneself: nén mình, dằn lòng

exampleto contain one's anger: nén giận

meaningchận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại

exampleto contain the enemy: kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)

typeDefault

meaningchứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5

namespace

if something contains something else, it has that thing inside it or as part of it

nếu thứ gì đó chứa thứ khác thì nó có thứ đó bên trong hoặc là một phần của nó

Ví dụ:
  • This drink doesn't contain any alcohol.

    Thức uống này không chứa bất kỳ loại rượu nào.

  • The documents contain sensitive information.

    Các tài liệu chứa thông tin nhạy cảm.

  • Electronic products contain hazardous materials that cannot be deposited in landfills.

    Các sản phẩm điện tử chứa các vật liệu nguy hiểm không thể đưa vào bãi chôn lấp.

  • His account contained an element of truth.

    Lời kể của anh ấy chứa đựng một phần sự thật.

  • to contain an amount/a number/a level of something

    chứa một lượng/một con số/mức độ của cái gì đó

  • He handed over a brown envelope containing a hundred dollar bills.

    Anh ta đưa cho tôi một chiếc phong bì màu nâu đựng những tờ một trăm đô la.

  • The fish were found to contain traces of mercury.

    Cá được phát hiện có chứa dấu vết thủy ngân.

  • The bottle contains (= can hold) two litres.

    Cái chai chứa (= có thể chứa) hai lít.

  • He said he was opposed to some of the provisions contained in the bill.

    Ông cho biết ông phản đối một số điều khoản trong dự luật.

  • The stories contained within these pages are highly enjoyable.

    Những câu chuyện trong các trang này rất thú vị.

Ví dụ bổ sung:
  • The book contains no illustrations.

    Sách không có hình ảnh minh họa.

  • These cells contain genes and proteins that interact with one another.

    Những tế bào này chứa các gen và protein tương tác với nhau.

  • The film contains amazing fight sequences.

    Phim có những cảnh chiến đấu ấn tượng.

  • Her statement contained one or two inaccuracies.

    Tuyên bố của cô ấy có một hoặc hai điểm không chính xác.

to keep your feelings under control

để giữ cảm xúc của bạn trong tầm kiểm soát

Ví dụ:
  • She was unable to contain her excitement.

    Cô không thể kìm được sự phấn khích của mình.

  • She could hardly contain her excitement.

    Cô khó có thể kìm được sự phấn khích của mình.

  • I was so furious I just couldn't contain myself (= I had to express my feelings).

    Tôi đã rất tức giận đến mức không thể kiềm chế được bản thân (= tôi phải bày tỏ cảm xúc của mình).

Từ, cụm từ liên quan

to prevent something harmful from spreading or getting worse

để ngăn chặn một cái gì đó có hại lây lan hoặc trở nên tồi tệ hơn

Ví dụ:
  • to contain an epidemic

    để ngăn chặn một dịch bệnh

  • Government forces have failed to contain the rebellion.

    Lực lượng chính phủ đã thất bại trong việc ngăn chặn cuộc nổi dậy.

Ví dụ bổ sung:
  • He introduced repressive measures to contain the violence.

    Ông đưa ra các biện pháp đàn áp để ngăn chặn bạo lực.

  • Overall planning policies are designed to contain the growth of urban sprawl.

    Các chính sách quy hoạch tổng thể được thiết kế để kiềm chế sự phát triển của đô thị.