Định nghĩa của từ stub out

stub outphrasal verb

cắt bỏ

////

Thuật ngữ "stub out" có nguồn gốc từ ngành công nghiệp thuốc lá. Trong thuốc lá, đầu điếu thuốc chưa đốt, hay "stub", thường được mô tả là "stubd out" vì quá trình dập tắt điếu thuốc bao gồm việc ấn nó vào gạt tàn hoặc bề mặt cứng khác, làm vỡ đầu lá thuốc đã cháy của thuốc lá, do đó làm cho nó trở thành "stubbed" hoặc "stubd". Động từ "to stub out" có thể bắt nguồn từ những năm 1930 và ý nghĩa của nó kể từ đó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động nào dập tắt hoặc loại bỏ một cái gì đó, chẳng hạn như dập tắt nến hoặc dập tắt lửa.

namespace
Ví dụ:
  • John stubbed out his cigarette on the sidewalk and continued on his way.

    John dụi điếu thuốc trên vỉa hè rồi tiếp tục đi.

  • After finishing her last cigarette, Sarah stubbed it out in the ashtray and headed to bed.

    Sau khi hút hết điếu thuốc cuối cùng, Sarah dụi nó vào gạt tàn và đi ngủ.

  • The smoker hesitated for a moment before stubbing out his pipe and extinguishing the small flame.

    Người hút thuốc do dự một lúc trước khi dụi tắt tẩu thuốc và dập tắt ngọn lửa nhỏ.

  • The jittery patient stubbed out his cigarette impatiently and paced back and forth in the hospital room.

    Bệnh nhân lo lắng dụi điếu thuốc một cách mất kiên nhẫn và đi đi lại lại trong phòng bệnh.

  • During the commercial break, the viewers stubbed out their cigarettes and resumed their conversation.

    Trong giờ nghỉ quảng cáo, người xem dập tắt điếu thuốc và tiếp tục cuộc trò chuyện.

  • As the flight attendant collected the cigarette butts, the passengers stubbed out their cigarettes and prepared for the descent.

    Trong khi tiếp viên hàng không thu gom tàn thuốc, hành khách dập tắt thuốc lá và chuẩn bị hạ cánh.

  • The detective stubbed out his cigarette in the provided tray, trying to calm his nerves before interrogating the suspect.

    Thám tử dụi điếu thuốc vào khay được cung cấp, cố gắng trấn tĩnh trước khi thẩm vấn nghi phạm.

  • The barista politely asked the customer to stub out his cigarette before entering the shop, and he obliged.

    Người pha chế lịch sự yêu cầu khách hàng dập thuốc trước khi vào cửa hàng và khách hàng đã đồng ý.

  • The convict stubbed out his cigarette and watched as the orange sun set behind the prison walls.

    Người tù dập tắt điếu thuốc và ngắm nhìn mặt trời màu cam lặn sau bức tường nhà tù.

  • The stubbed-out cigarette lay abandoned on the ground, a symbol of long-overdue resolutions and commitment to a smoke-free lifestyle.

    Điếu thuốc còn sót lại nằm trên mặt đất, biểu tượng cho những quyết tâm đã ấp ủ từ lâu và cam kết theo đuổi lối sống không khói thuốc.