danh từ
cái gạt tàn [thuốc lá]
đồ gạt tàn thuốc
/ˈaʃtreɪ/Từ "ashtray" là sự kết hợp của hai từ: "ash" và "tray". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi "ash" ám chỉ phần bột còn sót lại sau khi đốt một thứ gì đó. "Tray" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "treye", có nghĩa là "một chiếc bình nông". Ban đầu, mọi người chỉ sử dụng bất kỳ khay hoặc đĩa nào có sẵn để thu thập tro. Đến giữa thế kỷ 19, gạt tàn thuốc lá được thiết kế riêng trở nên phổ biến. Sự kết hợp của "ash" và "tray" để mô tả vật thể là một sự tiến triển tự nhiên, phản ánh chức năng và hình dạng vật lý của nó.
danh từ
cái gạt tàn [thuốc lá]
Khói thuốc lá lan tỏa trong không khí khi tôi dụi điếu thuốc vào gạt tàn ở cuối bàn.
Gạt tàn trên bàn cà phê đầy những đầu mẩu thuốc lá vứt đi.
Cô ấy đổ tàn thuốc trong xe và vứt điếu thuốc ra ngoài cửa sổ.
Quán bar đầy khói thuốc và đầy những gạt tàn, đầu lọc thuốc lá vương vãi khắp nơi.
Chiếc gạt tàn trên tủ đầu giường đầy một nửa tàn thuốc, khiến tôi nhớ đến một dự án đêm khuya đã từng được bắt đầu.
Anh ta nắm chặt chiếc gạt tàn như giữ phao cứu sinh khi cố gắng cai thuốc lá.
Người dọn dẹp lau sạch gạt tàn và bàn xung quanh, loại bỏ mùi khói còn sót lại.
Sau một buổi tối dài hút thuốc, chiếc gạt tàn trên bàn chứa một đống đầu lọc thuốc lá nhỏ.
Người hút thuốc bướng bỉnh vứt điếu thuốc vào gạt tàn với vẻ thách thức, không muốn từ bỏ thói quen của mình.
Cô phục vụ đổ đầy tàn thuốc vào gạt tàn gần bàn, sẵn sàng cho những người hút thuốc tiếp tục thói quen của họ trong suốt bữa ăn.