Định nghĩa của từ cigarette

cigarettenoun

điếu thuốc lá

/ˌsɪɡəˈrɛt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "cigarette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Nó bắt nguồn từ tên của thành phố İzmit của Thổ Nhĩ Kỳ, còn được gọi là Izmid, là một trung tâm sản xuất thuốc lá lớn. Vào thế kỷ 17 và 18, thuốc lá Thổ Nhĩ Kỳ được gọi là "cigare" hoặc "segare" rất phổ biến trong giới quý tộc châu Âu. Sau đó, người Pháp đã rút ngắn tên thành "cigarette" và bắt đầu sản xuất hàng loạt. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1840 và nhanh chóng trở nên phổ biến khi việc hút thuốc trở nên phổ biến hơn. Thuật ngữ "cigarette" cuối cùng đã thay thế các tên gọi trước đó cho các sản phẩm tương tự, chẳng hạn như "segars" và "cigarsillo".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiếu thuốc lá

namespace
Ví dụ:
  • Sarah lit a cigarette and took a deep drag, trying to calm her nerves.

    Sarah châm một điếu thuốc và rít một hơi thật sâu, cố gắng trấn tĩnh lại.

  • The smoky aroma of cigarette smoke wafted through the room, making John cough and reach for his water glass.

    Mùi khói thuốc lá thoang thoảng khắp phòng, khiến John phải ho và với tay lấy cốc nước.

  • Emma put out her cigarette and stubbed it out in the ashtray, knowing she needed to quit for her health.

    Emma dập điếu thuốc và dụi vào gạt tàn, cô biết mình cần phải bỏ thuốc vì sức khỏe.

  • The sign on the door read "No smoking permitted" but Frank ignored it and lit a cigarette anyway, earning a scowl from the room's non-smokers.

    Biển hiệu trên cửa ghi "No smoking permitted" nhưng Frank không để ý và vẫn châm một điếu thuốc, khiến những người không hút thuốc trong phòng cau mày.

  • Mark puffed on his cigarette as he walked down the street, trying to seem cool and aloof to passersby.

    Mark phì phèo điếu thuốc khi đi dọc phố, cố tỏ ra lạnh lùng và xa cách với người qua đường.

  • Anna rolled her eyes as her coworker offered her a cigarette, knowing that her recent attempts to quit hadn't been very successful.

    Anna đảo mắt khi đồng nghiệp đưa cho cô một điếu thuốc, biết rằng nỗ lực cai thuốc gần đây của cô không mấy thành công.

  • Jon lit his cigarette and blew out a cloud of smoke, relishing the routine of his daily habit.

    Jon châm điếu thuốc và nhả ra một làn khói, tận hưởng thói quen thường ngày của mình.

  • The nicotine-stained fingers of the man beside her on the bus made Maria shudder as she marveled at the extent of his addiction.

    Những ngón tay nhuốm màu nicotine của người đàn ông ngồi cạnh cô trên xe buýt khiến Maria rùng mình khi cô kinh ngạc trước mức độ nghiện ngập của anh ta.

  • Lisa's cigarette smoke mingled with the steam rising from her coffee cup, creating a hazy atmosphere in the room.

    Khói thuốc lá của Lisa hòa lẫn với hơi nước bốc lên từ tách cà phê, tạo nên bầu không khí mờ ảo trong phòng.

  • "I used to think smoking was glamorous," said Karen, tapping her ash into the ashtray, "but now I know it's just expensive and unhealthy."

    "I used to think smoking was glamorous," Karen nói, gõ tàn thuốc vào gạt tàn, "but now I know it's just expensive and unhealthy."