Định nghĩa của từ extinguish

extinguishverb

dập tắt

/ɪkˈstɪŋɡwɪʃ//ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/

Nguồn gốc của từ "extinguish" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "extinguere", theo nghĩa đen có nghĩa là "dập tắt" hoặc "dập tắt". Từ tiếng Latin "extinguere" bắt nguồn từ "extingpere", có nghĩa là "dập tắt" hoặc "đè bẹp" khi nói đến việc dập tắt đám cháy bằng cách giẫm đạp hoặc nghiền nát nó bằng chân. Các nhà sư người Ireland đã mang từ tiếng Latin "extinguere" đến Anh vào đầu thời Trung cổ khi họ sử dụng tiếng Latin như một ngôn ngữ học thuật. Từ này dần dần đi vào tiếng Anh thông qua sự tiếp xúc với các nền văn hóa nói tiếng Latin trong thời kỳ Phục hưng và Khai sáng. Từ tiếng Anh hiện tại "extinguish" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 16 và ý nghĩa ban đầu của nó không chỉ dừng lại ở việc dập tắt đám cháy. Trên thực tế, từ "extinguish" thường được sử dụng để mô tả hành động chấm dứt một điều gì đó, chẳng hạn như một cuộc tranh chấp hoặc ngọn lửa từ một ngọn nến. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "extinguish" ngày càng gắn liền với hoạt động chữa cháy, vì việc sử dụng các thiết bị chữa cháy như vòi rồng và bình chữa cháy trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, từ "extinguish" thường được dùng để chỉ hành động dập tắt đám cháy bằng các phương pháp này. Nhìn chung, gốc tiếng Latin "extingpere" đã mang đến cho chúng ta một từ tiếng Anh vẫn giữ nguyên ý nghĩa qua nhiều thế kỷ và tiếp tục là một phần quan trọng trong vốn từ vựng của chúng ta khi nói đến an toàn phòng cháy.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdập tắt, làm tiêu tan, làm tắt

meaninglàm lu mờ, át

exampleher beauty extinguished that of all others: cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác

meaninglàm cứng họng (đối phương)

typeDefault

meaningsự dập tắt, sự làm ngưng; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ)

namespace

to make a fire stop burning or a light stop shining

làm cho ngọn lửa ngừng cháy hoặc ánh sáng ngừng chiếu sáng

Ví dụ:
  • Firefighters tried to extinguish the flames.

    Lính cứu hỏa cố gắng dập tắt ngọn lửa.

  • All lights had been extinguished.

    Tất cả đèn đã bị tắt.

  • The firefighters successfully extinguished the flames with their hoses.

    Lực lượng cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa thành công bằng vòi rồng.

  • After dousing the pan with water, I was able to extinguish the grease fire on the stove.

    Sau khi dội nước vào chảo, tôi đã có thể dập tắt được đám cháy mỡ trên bếp.

  • The smoke detector beeped, alerting us to extinguish the cigarette before it set off the fire alarm.

    Máy báo khói kêu bíp, cảnh báo chúng tôi phải dập tắt điếu thuốc trước khi báo cháy.

Ví dụ bổ sung:
  • Please extinguish all cigarettes and fasten your safety belts.

    Vui lòng dập tắt tất cả thuốc lá và thắt dây an toàn.

  • The flame flickered and was abruptly extinguished.

    Ngọn lửa bập bùng rồi chợt tắt.

Từ, cụm từ liên quan

to destroy something

phá hủy cái gì đó

Ví dụ:
  • News of the bombing extinguished all hope of peace.

    Tin tức về vụ đánh bom đã dập tắt mọi hy vọng hòa bình.