danh từ
hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra...
to puff and blow: thở phù phù, thở hổn hển
tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra
to be rather puffed: gần như mệt đứt hơi
hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc)
ro puff away at one's cigar: hút bập bập điếu xì gà
nội động từ
thở phù phù, phụt phụt ra
to puff and blow: thở phù phù, thở hổn hển
phụt khói ra, phụt hơi ra
to be rather puffed: gần như mệt đứt hơi
hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá)
ro puff away at one's cigar: hút bập bập điếu xì gà