danh từ
túi (quần áo)
bao (75 kg)
a pocket of hops: một bao hoa bia
(nghĩa bóng) tiền, túi tiền
to pocket one's anger: nén giận, nuốt giận
to pocket one's pride: dẹo lòng tự ái
to be 5 d out of pocket: hao mất 5 đồng
ngoại động từ
bỏ vào túi
đút túi, xoáy, ăn cắp (cái gì)
a pocket of hops: một bao hoa bia
(nghĩa bóng) cam chịu, nuốt
to pocket one's anger: nén giận, nuốt giận
to pocket one's pride: dẹo lòng tự ái
to be 5 d out of pocket: hao mất 5 đồng