Định nghĩa của từ ash

ashnoun

tro

/æʃ//æʃ/

Từ "ash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Trong tiếng Anh cổ, từ "æsc" dùng để chỉ cây tần bì (Fraxinus excelsior), một loại cây quan trọng vào thời tiền Kitô giáo. Từ "æsc" cũng được dùng để mô tả màu trắng xám của vỏ cây. Theo thời gian, từ "æsc" đã phát triển thành "ash" trong tiếng Anh trung đại và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả phần còn lại hoặc tàn tích của thứ gì đó đã bị đốt cháy. Từ "ash" trong tiếng Anh hiện đại hiện nay có thể dùng để chỉ tàn tích của một đám cháy, cây tần bì hoặc thậm chí là một người nhỏ bé hoặc tầm thường. Bất chấp những thay đổi của nó, từ "ash" vẫn giữ được mối liên hệ với nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và biểu tượng của cây tần bì.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)

exampleto reduce (burn) something to ashes: đốt vật gì thành tro

meaning(số nhiều) tro hoả táng

meaningtiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)

type danh từ

meaning(thực vật học) cây tần bì

exampleto reduce (burn) something to ashes: đốt vật gì thành tro

namespace

the grey or black powder that is left after something, especially tobacco, wood or coal, has burnt

bột màu xám hoặc đen còn sót lại sau khi một thứ gì đó, đặc biệt là thuốc lá, gỗ hoặc than, bị đốt cháy

Ví dụ:
  • cigarette ash

    tro thuốc lá

  • black volcanic ash

    tro núi lửa đen

  • Ash from the volcano fell over a wide area.

    Tro bụi từ núi lửa rơi xuống một vùng rộng lớn.

  • She flicked ash out of the window carelessly.

    Cô ấy vứt tàn thuốc ra ngoài cửa sổ một cách vô ý thức.

what is left after something has been destroyed by burning

những gì còn lại sau khi một cái gì đó đã bị phá hủy bằng cách đốt cháy

Ví dụ:
  • The town was reduced to ashes in the fighting.

    Thị trấn đã bị biến thành tro bụi trong cuộc chiến.

  • the glowing ashes of the campfire

    tro cháy sáng của lửa trại

  • The fire had died to cold ashes.

    Ngọn lửa đã tắt và chỉ còn lại tro tàn.

  • The party had risen, like a phoenix, from the ashes of electoral disaster.

    Đảng đã trỗi dậy như phượng hoàng từ đống tro tàn của thảm họa bầu cử.

  • She had seen all her dreams turn to ashes.

    Cô đã chứng kiến ​​mọi giấc mơ của mình tan thành tro bụi.

the powder that is left after a dead person’s body has been cremated (= burned)

bột còn lại sau khi thi thể người chết được hỏa táng (= đốt)

Ví dụ:
  • She wanted her ashes to be scattered at sea.

    Bà muốn tro cốt của mình được rải xuống biển.

a forest tree with grey bark

một cây rừng có vỏ màu xám

the hard pale wood of the ash tree

gỗ cứng màu nhạt của cây tần bì

the letter æ, used in Old English, and as a phonetic symbol to represent the vowel sound in cat

chữ æ, được sử dụng trong tiếng Anh cổ, và như một ký hiệu ngữ âm để biểu thị âm nguyên âm trong từ cat

Thành ngữ

wear, put on, etc. sackcloth and ashes
to behave in a way that shows that you are sorry for something that you have done