danh từ
((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
to reduce (burn) something to ashes: đốt vật gì thành tro
(số nhiều) tro hoả táng
tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
danh từ
(thực vật học) cây tần bì
to reduce (burn) something to ashes: đốt vật gì thành tro