Định nghĩa của từ smoking

smokingnoun

sự hút thuốc

/ˈsməʊkɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "smoking" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smocan", có nghĩa là "hút thuốc". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*smūkan", có nghĩa tương tự. Từ này đã được sử dụng để mô tả quá trình đốt cháy các chất tạo ra khói ít nhất là từ thế kỷ 13. Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ việc quan sát lửa và khói, vì con người luôn nhận thức được hiện tượng này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc

namespace
Ví dụ:
  • John couldn't stop smoking despite knowing that it was harming his health.

    John không thể bỏ thuốc lá mặc dù biết rằng việc đó có hại cho sức khỏe.

  • Sarah's husband smoked a pack of cigarettes a day, much to her frustration.

    Chồng của Sarah hút một bao thuốc lá mỗi ngày, khiến cô rất bực bội.

  • While waiting for their flight, Maria decided to smoke a cigarette to pass the time.

    Trong lúc chờ chuyến bay, Maria quyết định hút một điếu thuốc để giết thời gian.

  • The doctor advised Emily to quit smoking as it was severely affecting her respiratory system.

    Bác sĩ khuyên Emily bỏ thuốc lá vì nó ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ hô hấp của cô.

  • In the park, several people were smoking, filling the air with a thick cloud of smoke.

    Trong công viên, có một số người đang hút thuốc, khiến không khí tràn ngập một đám khói dày đặc.

  • Mark used to smoke regularly, but he quit a few years ago to improve his overall well-being.

    Mark từng hút thuốc thường xuyên, nhưng anh đã bỏ thuốc cách đây vài năm để cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • The sign read "No Smoking" in bold letters, but several people ignored it and lit up anyway.

    Biển báo có ghi chữ in đậm "Cấm hút thuốc", nhưng nhiều người vẫn phớt lờ và hút thuốc.

  • Jake warned his cousin about the dangers of smoking, but she was addicted and couldn't make a change.

    Jake đã cảnh báo chị họ mình về tác hại của việc hút thuốc, nhưng cô ấy đã nghiện và không thể thay đổi được.

  • The young woman smoking in the corner seemed engrossed in deep thought, lost in the smoke.

    Người phụ nữ trẻ đang hút thuốc ở góc phòng có vẻ như đang đắm chìm trong suy nghĩ, chìm đắm trong làn khói thuốc.

  • The smoky haze made it difficult to see, and people coughed and covered their mouths with scarves.

    Khói mù khiến tầm nhìn trở nên khó khăn, mọi người phải ho và lấy khăn che miệng.