ngoại động từ
làm cho thẳng
the rope straightens: dây thừng thẳng ra
sắp xếp cho ngăn nắp
to straighten [up] a room: xếp một căn phòng cho ngăn nắp
nội động từ
thẳng ra
the rope straightens: dây thừng thẳng ra
duỗi thẳng
/ˈstreɪtn//ˈstreɪtn/"Straighten" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strehtan", có nghĩa là "kéo dài, mở rộng hoặc làm thẳng". Bản thân từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "strekjan", có nghĩa là "kéo dài". Từ "straight" cũng có cùng gốc, chỉ ra mối liên hệ giữa việc làm cho một thứ gì đó thẳng và khái niệm về sự thẳng. Theo thời gian, ý nghĩa của "strehtan" đã phát triển để bao hàm hành động làm cho một thứ gì đó có trật tự hoặc sửa chữa một thứ gì đó không thẳng.
ngoại động từ
làm cho thẳng
the rope straightens: dây thừng thẳng ra
sắp xếp cho ngăn nắp
to straighten [up] a room: xếp một căn phòng cho ngăn nắp
nội động từ
thẳng ra
the rope straightens: dây thừng thẳng ra
to become straight; to make something straight
trở nên thẳng; làm cho cái gì đó thẳng thắn
Tôi chỉnh lại cà vạt và bước vào.
Cô ấy đi quanh phòng tôi, vuốt thẳng những thứ không cần phải thẳng.
Con đường uốn cong ở đây rồi lại thẳng ra.
Cô chỉnh lại cà vạt trước khi đi phỏng vấn.
Chiếc bàn ủi được kéo ra để làm thẳng chiếc áo sơ mi nhăn nheo của anh.
to make your body straight without bending any part of it
làm cho cơ thể bạn thẳng mà không uốn cong bất kỳ phần nào của nó
Anh đứng dậy và duỗi thẳng vai.
Tôi đứng thẳng người lên để trả lời câu hỏi.
Từ từ đứng thẳng lên, sau đó lặp lại bài tập 10 lần.