Định nghĩa của từ adjust

adjustverb

sửa lại cho đúng, điều chỉnh

/əˈdʒʌst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "adjust" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "adjungere", có nghĩa là "nối lại" hoặc "đưa đến một điều kiện phù hợp". Động từ tiếng Latin là sự kết hợp của "ad", có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới" và "jungere", có nghĩa là "nối lại" hoặc "hợp nhất". Vào thế kỷ 14, động từ tiếng Latin "adjungere" đã được mượn vào tiếng Anh trung đại và phát triển thành động từ "adjust." Ban đầu, động từ có nghĩa là "phù hợp với nhau" hoặc "nối" một cái gì đó, chẳng hạn như điều chỉnh các mảnh ghép của một câu đố hoặc điều chỉnh một bộ quần áo. Theo thời gian, ý nghĩa của "adjust" được mở rộng để bao gồm việc thiết lập hoặc điều chỉnh một cái gì đó ở một vị trí, chất lượng hoặc tiêu chuẩn cụ thể, chẳng hạn như điều chỉnh đồng hồ hoặc điều chỉnh hành vi của một người. Ngày nay, từ "adjust" có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, công nghệ và cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningsửa lại cho đúng, điều chỉnh

exampleto adjust a watch: lấy lại đồng hồ

exampleto adjust a plan: điều chỉnh một kế hoạch

meaninglắp (các bộ phận cho ăn khớp)

meaningchỉnh lý, làm cho thích hợp

exampleto adjust a lesson: chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)

typeDefault

meaning(Tech) điều chỉnh

namespace

to change something slightly to make it more suitable for a new set of conditions or to make it work better

thay đổi một cái gì đó một chút để làm cho nó phù hợp hơn với một loạt các điều kiện mới hoặc làm cho nó hoạt động tốt hơn

Ví dụ:
  • Watch out for sharp bends and adjust your speed accordingly.

    Hãy chú ý những khúc cua gấp và điều chỉnh tốc độ cho phù hợp.

  • This button is for adjusting the volume.

    Nút này dùng để điều chỉnh âm lượng.

  • The brakes need to be adjusted.

    Hệ thống phanh cần phải được điều chỉnh.

  • Adjust your language to the age of your audience.

    Điều chỉnh ngôn ngữ của bạn phù hợp với độ tuổi của khán giả.

Ví dụ bổ sung:
  • It is important to have equipment that can be finely adjusted.

    Điều quan trọng là phải có thiết bị có thể được điều chỉnh tốt.

  • This estimate may have to be adjusted downwards.

    Ước tính này có thể phải được điều chỉnh xuống.

  • Salaries are adjusted for inflation.

    Tiền lương được điều chỉnh theo lạm phát.

  • Children are sensitive to family attitudes and adjust their attitudes accordingly.

    Trẻ em rất nhạy cảm với thái độ của gia đình và điều chỉnh thái độ của mình cho phù hợp.

to get used to a new situation by changing the way you behave and/or think

làm quen với một tình huống mới bằng cách thay đổi cách bạn cư xử và/hoặc suy nghĩ

Ví dụ:
  • They'll be fine—they just need time to adjust.

    Họ sẽ ổn thôi—họ chỉ cần thời gian để thích nghi.

  • After a while his eyes adjusted to the dark.

    Một lúc sau mắt anh đã quen với bóng tối.

  • It took her a while to adjust to living alone.

    Phải mất một thời gian cô mới thích nghi được với cuộc sống một mình.

  • It can be difficult to adjust to being a parent.

    Có thể khó điều chỉnh để trở thành cha mẹ.

  • You'll quickly adjust yourself to student life.

    Bạn sẽ nhanh chóng thích nghi với cuộc sống sinh viên.

  • My eyes were still trying to adjust themselves to the strong sunlight.

    Mắt tôi vẫn đang cố gắng thích nghi với ánh nắng gay gắt.

Ví dụ bổ sung:
  • She will gradually adjust to her new role.

    Cô ấy sẽ dần dần thích nghi với vai trò mới của mình.

  • It may take a little time to adjust to the climate here.

    Có lẽ phải mất một thời gian để thích nghi với khí hậu ở đây.

Từ, cụm từ liên quan

to move something slightly so that it looks neater or feels more comfortable

di chuyển cái gì đó một chút để nó trông gọn gàng hơn hoặc cảm thấy thoải mái hơn

Ví dụ:
  • He smoothed his hair and adjusted his tie.

    Anh vuốt tóc và chỉnh lại cà vạt.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

kindly adjust
(Indian English)used to acknowledge and apologize for something that causes problems or difficulties and ask people to accept and adapt to the situation
  • The store will be closed this afternoon due to staffing shortages. Kindly adjust.