tính từ
thật, thực, đúng, xác thực
to true up a wheel: điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
to come true: trở thành sự thật
chân chính
to sing true: hát đúng
to aim true: nhắm đúng
thành khẩn, chân thành
phó từ
thật, thực
to true up a wheel: điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
to come true: trở thành sự thật
đúng
to sing true: hát đúng
to aim true: nhắm đúng