Định nghĩa của từ unbend

unbendverb

Unbed

/ˌʌnˈbend//ˌʌnˈbend/

"Unbend" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với" và động từ "bend". Từ "bend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "bandan" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "buộc". Do đó, "unbend" theo nghĩa đen có nghĩa là "không uốn cong" hoặc "làm thẳng". Ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm hành động thư giãn, bớt căng thẳng hơn hoặc cởi mở hơn, phản ánh hành động vật lý làm thẳng một thứ gì đó cứng nhắc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ unbent

meaningkéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra

meaninggiải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng

meaning(hàng hải) tháo (dây buộc)

type nội động từ

meaningthẳng ra, duỗi ra; lơi ra

meaningthấy đỡ căng thẳng (trí óc)

meaningcó thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc

namespace

to relax and become less strict or formal in your behaviour or attitude

thư giãn và trở nên ít nghiêm khắc hoặc trang trọng hơn trong hành vi hoặc thái độ của bạn

Ví dụ:
  • He could be fun if he’d unbend a little.

    Anh ấy có thể sẽ vui vẻ nếu chịu khuất phục một chút.

  • The metal sheet refused to unbend despite repeated attempts with a mallet.

    Tấm kim loại vẫn không chịu uốn cong mặc dù đã nhiều lần dùng búa đập.

  • The trunk of the tree remained unbent even in the strong wind.

    Thân cây vẫn không cong ngay cả khi có gió mạnh.

  • The yoga instructor encouraged us to unbend our knees during the standing forward fold pose.

    Người hướng dẫn yoga khuyến khích chúng tôi duỗi thẳng đầu gối trong tư thế gập người về phía trước.

  • The poker player refused to unbend his stance, determined to win the pot.

    Người chơi poker từ chối thay đổi lập trường của mình, quyết tâm thắng tiền cược.

to make something that was bent become straight; to become straight

làm cho một vật bị uốn cong trở nên thẳng; trở nên thẳng