ngoại động từ unbent
kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra
giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
(hàng hải) tháo (dây buộc)
nội động từ
thẳng ra, duỗi ra; lơi ra
thấy đỡ căng thẳng (trí óc)
có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc