Định nghĩa của từ upright

uprightadjective

thẳng đứng

/ˈʌpraɪt//ˈʌpraɪt/

Từ "upright" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "uphrite" hoặc "uprīht" xuất hiện vào thế kỷ thứ 9 và ban đầu ám chỉ một thứ gì đó được căn chỉnh chính xác hoặc đứng thẳng, như một cái cây hoặc một cây cột. Ý nghĩa thẳng và thẳng đứng này vẫn còn trong tiếng Anh hiện đại. Theo thời gian, ý nghĩa của "upright" đã mở rộng để bao gồm các khái niệm về tính chính trực, đạo đức và sự trung thực. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả những người trung thực, công bằng và đúng đắn về mặt đạo đức. Ý nghĩa của "uprightness" này đã được truyền qua nhiều thế kỷ và tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay, thường để mô tả một người trung thực, đáng tin cậy và có đức hạnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđứng thẳng; đứng, thẳng đứng

meaning(toán học) thẳng góc, vuông góc

meaningngay thẳng, chính trực, liêm khiết

examplean upright man: một người ngay thẳng

type phó từ

meaningđứng, thẳng đứng

namespace

not lying down, and with the back straight rather than bent

không nằm xuống và lưng thẳng chứ không cong

Ví dụ:
  • Try to maintain an upright posture while doing this exercise.

    Cố gắng duy trì tư thế thẳng đứng khi thực hiện bài tập này.

  • a fully upright posture

    một tư thế hoàn toàn thẳng đứng

  • Gradually raise your body into an upright position.

    Dần dần nâng cơ thể của bạn vào tư thế thẳng đứng.

placed in a vertical position

được đặt ở vị trí thẳng đứng

Ví dụ:
  • Keep the bottle upright.

    Giữ chai thẳng đứng.

  • an upright freezer (= one that is taller than it is wide)

    một tủ đông thẳng đứng (= một cái cao hơn chiều rộng)

  • an upright vacuum cleaner (= one designed to be used in a vertical position)

    máy hút bụi thẳng đứng (= một máy được thiết kế để sử dụng ở vị trí thẳng đứng)

Ví dụ bổ sung:
  • Humans have evolved an upright stance.

    Con người đã phát triển một tư thế đứng thẳng.

  • The flag pole wouldn't stay upright.

    Cột cờ không thể đứng thẳng được.

  • Meals are better taken sitting on an upright chair , not slumped in front of the television.

    Tốt nhất nên dùng bữa khi ngồi trên ghế thẳng, không ngồi sụp xuống trước tivi.

  • An upright freezer requires less floor space than a chest freezer.

    Tủ đông đứng chiếm ít diện tích sàn hơn tủ đông ngang.

behaving in a moral and honest way

cư xử một cách có đạo đức và trung thực

Ví dụ:
  • an upright citizen

    một công dân ngay thẳng

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

sit/stand bolt upright
to sit or stand with your back straight