Định nghĩa của từ stolid

stolidadjective

Stolid

/ˈstɒlɪd//ˈstɑːlɪd/

Từ "stolid" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "stoid", có nghĩa là "mute" hoặc "im lặng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "stather", có nghĩa là "stoic" hoặc "có khả năng tự chủ". Vào đầu thế kỷ 14, từ này được dùng để mô tả một người có cảm xúc kín đáo và ít hoặc không biểu lộ cảm xúc. Ý nghĩa của từ này cuối cùng đã phát triển thành một phẩm chất không nhượng bộ, kiên định hoặc thờ ơ với các tình huống hoặc cảm xúc. Theo thời gian, ý nghĩa của "stolid" đã mở rộng thành ý nghĩa là thiếu trí tưởng tượng, buồn tẻ hoặc không phản ứng. Trong cách sử dụng hiện đại, từ này thường được dùng như một lời chỉ trích, ngụ ý rằng ai đó vô cảm, không phản ứng hoặc thiếu trí tưởng tượng hoặc khả năng thích ứng. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "stolid" nhấn mạnh mối liên hệ lâu đời của nó với các khái niệm về khả năng tự chủ, sức mạnh nội tâm và sự kiềm chế cảm xúc, có thể mang cả hàm ý tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthản nhiên, phớt lạnh

meaninglì xì

namespace
Ví dụ:
  • The stolid farmer sat quietly in the meeting, barely reacting to the passionate speeches of his colleagues.

    Người nông dân điềm tĩnh ngồi im lặng trong cuộc họp, hầu như không phản ứng gì với những bài phát biểu sôi nổi của các đồng nghiệp.

  • Despite the chaotic commotion around him, the stolid librarian remained focused on his task of shelving books.

    Bất chấp sự hỗn loạn và náo loạn xung quanh, người thủ thư điềm tĩnh vẫn tập trung vào nhiệm vụ sắp xếp sách.

  • The stolid athlete refused to waver in the face of intense pressure during the game, displaying a steadfast determination.

    Vận động viên kiên cường này không hề nao núng trước áp lực dữ dội trong suốt trận đấu, thể hiện sự quyết tâm vững vàng.

  • The stolid old man sat motionless, seemingly unaware of the busy world swirling around him.

    Ông già lạnh lùng ngồi bất động, dường như không nhận thức được thế giới bận rộn đang diễn ra xung quanh mình.

  • The stolid waiter seemed uninterested in the dramatic scene unfolding at the next table, remaining stoically attentive to his own customers.

    Người phục vụ lạnh lùng dường như không quan tâm đến cảnh tượng kịch tính đang diễn ra ở bàn bên cạnh, vẫn điềm tĩnh chú ý đến khách hàng của mình.

  • The stolid detective listened intently as the suspect recounted every detail of the crime, showing no signs of surprise or suspicion.

    Vị thám tử điềm tĩnh lắng nghe chăm chú khi nghi phạm kể lại mọi chi tiết của vụ án, không hề tỏ ra ngạc nhiên hay nghi ngờ.

  • The stolid physician delivered the difficult diagnosis with a calm and steady demeanor, preventing the patient from becoming unnecessarily alarmed.

    Vị bác sĩ điềm tĩnh đưa ra chẩn đoán khó khăn với thái độ bình tĩnh và vững vàng, giúp bệnh nhân không bị hoảng sợ không cần thiết.

  • Even in the midst of a raging fire, the stolid firefighter kept his cool, working steadfastly to extinguish the blaze.

    Ngay cả giữa đám cháy dữ dội, người lính cứu hỏa vẫn giữ được bình tĩnh, kiên trì làm việc để dập tắt ngọn lửa.

  • Despite the loud and impassioned debates happening around her, the stolid politician remained focused on her own message, determined not to be swayed by the noise of others.

    Bất chấp những cuộc tranh luận ồn ào và sôi nổi diễn ra xung quanh, chính trị gia cứng rắn này vẫn tập trung vào thông điệp của riêng mình, quyết tâm không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn của người khác.

  • The stolid critic avoided making a spectacle of himself, listening politely and critically to the concert without any visible signs of excitement or emotion.

    Nhà phê bình điềm tĩnh này tránh việc làm trò hề, lắng nghe buổi hòa nhạc một cách lịch sự và có thái độ phê phán mà không có bất kỳ dấu hiệu phấn khích hay cảm xúc nào.