tính từ
bị động, thụ động
to remain passive: ở trong thế bị động
tiêu cực
passive resistance: sự kháng cự tiêu cực
(ngôn ngữ học) bị động
passive voice: dạng bị động
danh từ
(ngôn ngữ học) dạng bị động
to remain passive: ở trong thế bị động