Định nghĩa của từ reserved

reservedadjective

rụt rè, dè dặt

/rɪˈzəːvd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "reserved" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "reserver", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "kiềm chế". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "reservare", có nghĩa là "giữ an toàn", "bảo vệ" hoặc "bảo tồn". Theo thời gian, ý nghĩa của "reserved" đã chuyển sang mô tả một người kiềm chế trong hành vi và cảm xúc của họ, có thể phản ánh ý tưởng giữ lại suy nghĩ và cảm xúc của họ "safe" hoặc "bảo vệ".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdành, dành riêng, dành trước

examplereserved seat: ghế dành riêng

meaningkín đáo; dè dặt, giữ gìn

meaningdự bị, dự trữ

examplereserved list: (hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị

namespace
Ví dụ:
  • The cozy table by the window is reserved for us tonight.

    Chiếc bàn ấm cúng bên cửa sổ được dành riêng cho chúng ta tối nay.

  • The stage at the community center is reserved for the annual theatrical performance.

    Sân khấu tại trung tâm cộng đồng được dành riêng cho buổi biểu diễn sân khấu thường niên.

  • My favorite booth at the diner is always reserved for me during lunchtime.

    Gian hàng yêu thích của tôi ở quán ăn luôn được dành riêng cho tôi vào giờ ăn trưa.

  • The conference room at the office is reserved for important meetings and presentations.

    Phòng hội nghị tại văn phòng được dành riêng cho các cuộc họp và thuyết trình quan trọng.

  • To reserve a spot at the amusement park, we'll need to make a reservation in advance.

    Để đặt chỗ tại công viên giải trí, chúng ta cần phải đặt chỗ trước.

  • The gift shop at the museum has a reserved section for special exhibits and sales.

    Cửa hàng quà tặng tại bảo tàng có một khu vực dành riêng cho các cuộc triển lãm và bán hàng đặc biệt.

  • The wedding reception hall is reserved exclusively for the bride and groom's ceremony and reception.

    Sảnh tiệc cưới được dành riêng cho nghi lễ và tiệc chiêu đãi của cô dâu và chú rể.

  • The library computer room is reserved for students who need to complete their assignments during busy hours.

    Phòng máy tính của thư viện dành riêng cho những sinh viên cần hoàn thành bài tập trong giờ cao điểm.

  • Our favorite beachside cabana is reserved for two weeks every summer, providing us with a relaxing getaway.

    Ngôi nhà gỗ bên bờ biển yêu thích của chúng tôi được dành riêng trong hai tuần mỗi mùa hè, mang đến cho chúng tôi một kỳ nghỉ thư giãn.

  • Chef Jacques has reserved a table for four at his signature restaurant for our anniversary dinner.

    Đầu bếp Jacques đã đặt một bàn cho bốn người tại nhà hàng đặc trưng của ông cho bữa tối kỷ niệm của chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan