Định nghĩa của từ phlegmatic

phlegmaticadjective

Lãnh đạm

/fleɡˈmætɪk//fleɡˈmætɪk/

Từ "phlegmatic" có nguồn gốc từ y học Hy Lạp và La Mã cổ đại. Vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên, bác sĩ người Hy Lạp Hippocrates đã mô tả bốn loại dịch cơ thể: máu, đờm, mật vàng và mật đen. Thuật ngữ "phlegm" dùng để chỉ loại dịch lạnh, ẩm ướt được cho là có liên quan đến não và hệ thần kinh. Người có nhiều đờm được cho là điềm tĩnh, thanh thản và vô cảm, thiếu đam mê và nhiệt huyết. Sau đó, bác sĩ người La Mã Galen đã mở rộng công trình của Hippocrates, sử dụng thuật ngữ "phlegmatic" để mô tả những cá nhân có dịch đờm chiếm ưu thế. Trong bối cảnh này, từ "phlegmatic" có nghĩa là có thái độ điềm tĩnh, thậm chí có thể là khắc kỷ, với xu hướng giữ gìn năng lượng và cảm xúc của một người. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin và cuối cùng là tiếng Pháp cổ, trước khi được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "phlegmatic," vẫn mang hàm ý về sự kiềm chế cảm xúc và ổn định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải

namespace
Ví dụ:
  • Jane's temperament is quite phlegmatic - she rarely gets excited or agitated.

    Tính khí của Jane khá điềm tĩnh - cô ấy hiếm khi trở nên phấn khích hay bồn chồn.

  • The phlegmatic person in the group was reluctant to voice their opinion in the meeting.

    Người có thái độ lạnh lùng trong nhóm không muốn nêu ý kiến ​​của mình trong cuộc họp.

  • James's phlegmatic nature meant that he remained calm during the crisis and was able to think clearly.

    Bản tính điềm tĩnh của James giúp anh giữ được bình tĩnh trong suốt cuộc khủng hoảng và có thể suy nghĩ sáng suốt.

  • Phlegmatic individuals have a tendency to be slow to react and rarely act impulsively.

    Những người có tính cách điềm tĩnh thường có xu hướng phản ứng chậm và hiếm khi hành động bốc đồng.

  • After a long day, my phlegmatic friend continued to remain calm and collected, unlike the rest of us.

    Sau một ngày dài, người bạn có tính cách lạnh lùng của tôi vẫn giữ được bình tĩnh và điềm đạm, không giống như những người còn lại trong chúng ta.

  • The phlegmatic man's lack of emotion put others at ease during interviews.

    Sự điềm tĩnh của người đàn ông này khiến người khác cảm thấy thoải mái trong các cuộc phỏng vấn.

  • Given his phlegmatic personality, it's no surprise he hasn't shown much interest in joining the team's soccer league.

    Với tính cách điềm tĩnh của mình, không có gì ngạc nhiên khi anh ấy không mấy hứng thú với việc tham gia giải bóng đá của đội.

  • My phlegmatic sister often avoids social events, preferring to spend free time reading or napping.

    Chị gái tôi có tính cách lạnh lùng, thường tránh các hoạt động xã hội, thích dành thời gian rảnh để đọc sách hoặc ngủ trưa.

  • The phlegmatic clerk behind the counter didn't seem to care if the line had over 20 people waiting.

    Nhân viên bán hàng điềm tĩnh phía sau quầy dường như không quan tâm đến việc có hơn 20 người đang xếp hàng chờ đợi.

  • The phlegmatic demeanor of the individual made it challenging to determine if they were pleased or displeased with the outcome.

    Thái độ thờ ơ của cá nhân khiến cho việc xác định xem họ hài lòng hay không hài lòng với kết quả trở nên khó khăn.