Định nghĩa của từ statistical

statisticaladjective

thống kê

/stəˈtɪstɪkl//stəˈtɪstɪkl/

Từ "statistical" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "statista" có nghĩa là "state" hoặc "government" và "istics" có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Thuật ngữ "statistical" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả việc nghiên cứu về nhà nước hoặc chính phủ, đặc biệt là liên quan đến tiền tệ, thương mại và dân số. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ việc sử dụng các con số và dữ liệu để mô tả và phân tích các khía cạnh của xã hội, chẳng hạn như tăng trưởng dân số, thương mại và tỷ lệ tội phạm. Sự phát triển của các phương pháp và lý thuyết thống kê vào thế kỷ 18 và 19, đặc biệt là của các nhà toán học và kinh tế, đã củng cố thêm ý nghĩa của thuật ngữ này. Ngày nay, "statistical" được dùng để mô tả việc nghiên cứu và sử dụng dữ liệu để hiểu và rút ra kết luận về nhiều hiện tượng khác nhau, bao gồm các hiện tượng xã hội, kinh tế và tự nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thống kê

namespace
Ví dụ:
  • The statistical analysis of the data revealed a significant increase in sales during the holiday season.

    Phân tích dữ liệu thống kê cho thấy doanh số bán hàng tăng đáng kể trong mùa lễ.

  • The survey results showed that 90% of participants agreed that the product was easy to use, according to statistical figures.

    Kết quả khảo sát cho thấy, theo số liệu thống kê, 90% người tham gia đều đồng ý rằng sản phẩm dễ sử dụng.

  • The statistical probability of winning the lottery is extremely low, but people still dream of hitting the jackpot.

    Xác suất trúng số theo thống kê là cực kỳ thấp, nhưng mọi người vẫn mơ ước trúng giải độc đắc.

  • The study found that liver cancer is more common in men than women, with a statistical difference of 2:1 in mortality rates.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng ung thư gan phổ biến ở nam giới hơn ở nữ giới, với sự khác biệt về mặt thống kê là 2:1 về tỷ lệ tử vong.

  • The statistical data suggested that the prices of houses in the area have increased by an average of 5% over the past year.

    Dữ liệu thống kê cho thấy giá nhà trong khu vực đã tăng trung bình 5% trong năm qua.

  • According to statistical evidence, the number of people using smartphones has surpassed that of desktops and laptops.

    Theo bằng chứng thống kê, số lượng người sử dụng điện thoại thông minh đã vượt qua số lượng người sử dụng máy tính để bàn và máy tính xách tay.

  • The statistical analysis of the healthcare system revealed a significant increase in patient satisfaction scores over the past five years.

    Phân tích thống kê về hệ thống chăm sóc sức khỏe cho thấy mức độ hài lòng của bệnh nhân đã tăng đáng kể trong năm năm qua.

  • The statistical evidence suggested that college graduates earn substantially more than those with just high school diplomas.

    Bằng chứng thống kê cho thấy những người tốt nghiệp đại học kiếm được nhiều tiền hơn đáng kể so với những người chỉ có bằng tốt nghiệp trung học.

  • The statistical outcomes of the experiment indicated that the new drug was highly effective in treating the disease, with minimal side effects.

    Kết quả thống kê của thí nghiệm cho thấy loại thuốc mới có hiệu quả cao trong điều trị bệnh, với tác dụng phụ tối thiểu.

  • The statistical results of the study showed that the age of onset of Alzheimer's disease is increasing, possibly due to lifestyle factors.

    Kết quả thống kê của nghiên cứu cho thấy độ tuổi mắc bệnh Alzheimer đang ngày càng tăng, có thể là do yếu tố lối sống.