Định nghĩa của từ correlation

correlationnoun

tương quan

/ˌkɒrəˈleɪʃn//ˌkɔːrəˈleɪʃn/

Từ "correlation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "correlare" có nghĩa là "trả lời", "tương ứng với" hoặc "tỷ lệ với". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "cor" có nghĩa là "together" và "relare" có nghĩa là "tính toán" hoặc "tính toán". Khái niệm tương quan lần đầu tiên được triết gia Hy Lạp Aristotle (384-322 TCN) sử dụng trong triết học để mô tả mối quan hệ giữa hai thứ thay đổi cùng nhau. Ý tưởng này sau đó được các nhà thống kê học đầu tiên như Francis Galton (1822-1911) phát triển, người đã sử dụng thuật ngữ "correlation" để mô tả mối quan hệ thống kê giữa hai biến. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "correlation" được sử dụng rộng rãi trong thống kê và trở thành một khái niệm cơ bản trong phân tích dữ liệu. Ngày nay, tương quan là một khái niệm thống kê được sử dụng rộng rãi để mô tả mối quan hệ giữa các biến khác nhau và là một công cụ quan trọng trong phân tích dữ liệu và nghiên cứu khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tương quan

meaningthể tương liên

typeDefault

meaning(Tech) tương quan; phép đối xạ

namespace
Ví dụ:
  • The correlation between hours of sleep and academic performance is strongly positive, indicating that students who get sufficient sleep tend to achieve higher grades.

    Mối tương quan giữa số giờ ngủ và kết quả học tập là rất tích cực, cho thấy những học sinh ngủ đủ giấc có xu hướng đạt điểm cao hơn.

  • Although there is a moderate positive correlation between age and income, younger people still have the potential to earn significant amounts as they gain experience.

    Mặc dù có mối tương quan tích cực vừa phải giữa tuổi tác và thu nhập, những người trẻ tuổi vẫn có khả năng kiếm được số tiền đáng kể khi họ có thêm kinh nghiệm.

  • There is a weak negative correlation between the consumption of soda and overall health, meaning that those who drink less soda are generally healthier.

    Có một mối tương quan tiêu cực yếu giữa việc tiêu thụ soda và sức khỏe tổng thể, nghĩa là những người uống ít soda hơn thường khỏe mạnh hơn.

  • A study has found a strong negative correlation between smoking and life expectancy, confirming the well-known dangers of tobacco use.

    Một nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan tiêu cực mạnh mẽ giữa hút thuốc và tuổi thọ, xác nhận những nguy hiểm nổi tiếng của việc sử dụng thuốc lá.

  • The correlation between pollution levels and respiratory diseases is a significant concern for public health officials, as air quality has a direct impact on people's health.

    Mối tương quan giữa mức độ ô nhiễm và các bệnh về đường hô hấp là mối quan tâm đáng kể của các quan chức y tế cộng đồng, vì chất lượng không khí có tác động trực tiếp đến sức khỏe con người.

  • The stock market and economic indicators such as GDP and inflation are closely correlated, suggesting that changes in one can predict shifts in the other.

    Thị trường chứng khoán và các chỉ số kinh tế như GDP và lạm phát có mối tương quan chặt chẽ, cho thấy sự thay đổi ở một chỉ số có thể dự đoán sự thay đổi ở chỉ số kia.

  • Despite some speculation to the contrary, there is no conclusive evidence to support a correlation between luck and success over the long term.

    Mặc dù có một số suy đoán ngược lại, nhưng không có bằng chứng thuyết phục nào chứng minh mối tương quan giữa may mắn và thành công trong dài hạn.

  • Research shows a moderate positive correlation between physical activity and mental health, suggesting that exercise may be beneficial not only for the body but also for the mind.

    Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan tích cực ở mức độ vừa phải giữa hoạt động thể chất và sức khỏe tinh thần, cho thấy rằng tập thể dục không chỉ có lợi cho cơ thể mà còn cho cả tinh thần.

  • There is a negative correlation between obesity and longevity, indicating that maintaining a healthy weight is an important factor in promoting a long life.

    Có mối tương quan nghịch giữa béo phì và tuổi thọ, cho thấy việc duy trì cân nặng khỏe mạnh là yếu tố quan trọng để kéo dài tuổi thọ.

  • Although there have been some conflicting findings, most studies suggest a weak negative correlation between social media use and self-esteem, highlighting the potential negative impacts of excessive online engagement.

    Mặc dù có một số phát hiện trái ngược nhau, hầu hết các nghiên cứu đều chỉ ra mối tương quan tiêu cực yếu giữa việc sử dụng mạng xã hội và lòng tự trọng, làm nổi bật những tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc tương tác trực tuyến quá mức.

Từ, cụm từ liên quan