Định nghĩa của từ methodology

methodologynoun

Phương pháp

/ˌmeθəˈdɒlədʒi//ˌmeθəˈdɑːlədʒi/

Từ "methodology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "methodos" (có nghĩa là "method" hoặc "phương thức tiến hành") và "-logy" (có nghĩa là "science" hoặc "study"). Vào thế kỷ 17, nhà triết học người Anh Francis Bacon đã sử dụng thuật ngữ "methodology" để mô tả phương pháp tiếp cận có hệ thống và có hệ thống đối với việc nghiên cứu thiên nhiên. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, đặc biệt là trong cộng đồng khoa học, để mô tả các quy trình có hệ thống và có hệ thống được sử dụng trong nghiên cứu khoa học. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này được mở rộng để bao hàm phương pháp tiếp cận có hệ thống và có hệ thống đối với bất kỳ lĩnh vực nghiên cứu nào, không chỉ khoa học. Ngày nay, phương pháp luận đề cập đến các nguyên tắc và quy trình được sử dụng trong việc phát triển, thử nghiệm và đánh giá các lý thuyết, mô hình hoặc khuôn khổ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học xã hội, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, v.v.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphương pháp học

namespace
Ví dụ:
  • In their research project, the scientists developed a rigorous methodology that involved gathering primary data, analyzing it using statistical techniques, and drawing evidence-based conclusions.

    Trong dự án nghiên cứu của mình, các nhà khoa học đã phát triển một phương pháp nghiêm ngặt bao gồm thu thập dữ liệu chính, phân tích dữ liệu bằng các kỹ thuật thống kê và rút ra kết luận dựa trên bằng chứng.

  • To improve the efficiency of their project, the team implemented a new methodology that incorporated agile development principles and continual collaboration among stakeholders.

    Để nâng cao hiệu quả của dự án, nhóm đã triển khai một phương pháp mới kết hợp các nguyên tắc phát triển nhanh nhẹn và sự hợp tác liên tục giữa các bên liên quan.

  • The educator's methodology included a blended learning approach that combined online modules, classroom lectures, and interactive group discussions to cater to students' diverse learning styles.

    Phương pháp giảng dạy của nhà giáo dục bao gồm phương pháp học tập kết hợp các mô-đun trực tuyến, bài giảng trên lớp và thảo luận nhóm tương tác để đáp ứng các phong cách học tập đa dạng của học sinh.

  • The CEO introduced a new methodology for driving innovation and growth that incorporated design thinking, experimentation, and customer feedback to help the organization remain competitive.

    Tổng giám đốc điều hành đã giới thiệu một phương pháp mới để thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng, kết hợp tư duy thiết kế, thử nghiệm và phản hồi của khách hàng để giúp tổ chức duy trì khả năng cạnh tranh.

  • In their comparative analysis, the researchers employed a mixed-methods approach that combined qualitative and quantitative data to offer a nuanced understanding of the issue at hand.

    Trong phân tích so sánh của mình, các nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp kết hợp dữ liệu định tính và định lượng để đưa ra hiểu biết sâu sắc về vấn đề đang được đề cập.

  • The software developer followed a systematic software development life cycle (SDLC) methodology that involved planning, requirement gathering, design, implementation, testing, and maintenance.

    Nhà phát triển phần mềm đã tuân theo phương pháp vòng đời phát triển phần mềm (SDLC) có hệ thống bao gồm lập kế hoạch, thu thập yêu cầu, thiết kế, triển khai, thử nghiệm và bảo trì.

  • The startup's lean methodology helped them develop a minimum viable product (MVP) and test it rapidly with customers, enabling them to iterate quickly and reduce development costs.

    Phương pháp tinh gọn của công ty khởi nghiệp đã giúp họ phát triển sản phẩm khả thi tối thiểu (MVP) và thử nghiệm nhanh chóng với khách hàng, cho phép họ lặp lại nhanh chóng và giảm chi phí phát triển.

  • The consultant's approach to problem-solving involved a structured methodology that involved defining the problem, gathering information, understanding the root causes, selecting solutions, and implementing them.

    Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của chuyên gia tư vấn bao gồm phương pháp có cấu trúc bao gồm xác định vấn đề, thu thập thông tin, tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ, lựa chọn giải pháp và thực hiện chúng.

  • The project manager adopted a project management methodology that involved defining project deliverables, creating a detailed project plan, executing the plan, and monitoring progress regularly.

    Người quản lý dự án đã áp dụng phương pháp quản lý dự án bao gồm xác định mục tiêu dự án, lập kế hoạch dự án chi tiết, thực hiện kế hoạch và theo dõi tiến độ thường xuyên.

  • The healthcare providers followed an evidence-based medicine approach that involved gathering, analyzing, and interpreting scientific evidence to make clinical decision-making methodologies.

    Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã áp dụng phương pháp y học dựa trên bằng chứng bao gồm thu thập, phân tích và diễn giải bằng chứng khoa học để đưa ra phương pháp ra quyết định lâm sàng.