danh từ
sự lấy mẫu
oil sampling-sự lấy mẫu dầu hoả
Default
(thống kê) sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu
s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại
s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính
lấy mẫu
/ˈsɑːmplɪŋ//ˈsæmplɪŋ/Từ "sampling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exemplum", có nghĩa là "example" hoặc "mô hình". Theo thời gian, nó phát triển qua tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại, trở thành "sample" vào thế kỷ 14. Ban đầu dùng để chỉ một phần nhỏ được lấy làm đại diện cho một tổng thể lớn hơn, từ "sample" đã phát triển để bao hàm hành động lấy mẫu. Quá trình này, được gọi là "sampling," đã trở nên nổi bật trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thống kê, âm nhạc và công nghệ. Ngày nay, "sampling" có thể ám chỉ mọi thứ, từ việc chọn dữ liệu để nghiên cứu đến việc sử dụng các đoạn nhạc để tạo ra các tác phẩm mới.
danh từ
sự lấy mẫu
oil sampling-sự lấy mẫu dầu hoả
Default
(thống kê) sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu
s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại
s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính
the process of taking a sample
quá trình lấy mẫu
Lấy mẫu thống kê
Chương trình của DJ tràn ngập những bản nhạc mẫu từ những năm 80 và 90.
Nhà sản xuất âm nhạc đã dành nhiều giờ để lựa chọn cẩn thận những mẫu âm thanh hoàn hảo để đưa vào ca khúc mới nhất của mình.
Buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc có sự góp mặt bất ngờ của một giai điệu nhạc jazz cổ điển, khiến khán giả ngạc nhiên và thích thú.
Việc nhà sản xuất sử dụng các mẫu đĩa than cổ điển đã mang lại cho ca khúc một cảm giác thô sơ, tự nhiên.
the process of copying and recording parts of a piece of music in an electronic form so that they can be used in a different piece of music
quá trình sao chép và ghi lại các phần của một bản nhạc ở dạng điện tử để chúng có thể được sử dụng trong một bản nhạc khác
All matches