danh từ
cách, cách thức, lối, phương thức
a new mode of transport: một cách vận chuyển mới
mode of production: phương thức sản xuất
kiểu, mốt, thời trang
(ngôn ngữ học) lối, thức
Default
phương thức, phương pháp; hình thức
m. of motion phương thức chuyển động
m. of operation phương pháp làm việc