Định nghĩa của từ regression

regressionnoun

hồi quy

/rɪˈɡreʃn//rɪˈɡreʃn/

Từ "regression" bắt nguồn từ tiếng Latin "regredi", có nghĩa là "quay lại" hoặc "quay trở lại". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "regression" lần đầu tiên được sử dụng trong y học để mô tả xu hướng tái phát hoặc tái phát của một số bệnh. Theo thời gian, khái niệm hồi quy đã được áp dụng cho các lĩnh vực khác, chẳng hạn như triết học và tâm lý học, trong đó nó ám chỉ sự quay trở lại giai đoạn phát triển trước đó hoặc quá trình quay trở lại các mô hình suy nghĩ hoặc hành vi cũ. Trong thống kê, thuật ngữ "regression" được Francis Galton giới thiệu vào năm 1885, ông đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả xu hướng của một số đặc điểm vật lý "regress" hướng tới giá trị trung bình của chúng trong một quần thể. Công trình phân tích hồi quy của Galton đã giúp đặt nền tảng cho mô hình thống kê hiện đại và có tác động sâu sắc đến nghiên cứu trong các lĩnh vực như y học, khoa học xã hội và kinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại

meaning(toán học) hồi quy

exampleplane of regression: mặt phẳng hồi quy

typeDefault

meaning(thống kê) hồi quy

meaningbiserial r. hồi quy hai chuỗi

meaningcurvilinear r. hồi quy phi tuyến

namespace
Ví dụ:
  • After conducting a statistical analysis, the researchers found a strong regression relationship between the quality of education and income in adulthood.

    Sau khi tiến hành phân tích thống kê, các nhà nghiên cứu tìm thấy mối quan hệ hồi quy mạnh mẽ giữa chất lượng giáo dục và thu nhập ở tuổi trưởng thành.

  • The regression analysis of the sales data showed a linear relationship between the price of the product and the quantity sold.

    Phân tích hồi quy dữ liệu bán hàng cho thấy có mối quan hệ tuyến tính giữa giá sản phẩm và số lượng bán ra.

  • The Company's share prices followed a regression trend over the past three years, indicating a steady decline in value.

    Giá cổ phiếu của Công ty có xu hướng giảm trong ba năm qua, cho thấy giá trị liên tục giảm.

  • Regression analysis confirmed that there is a causal relationship between high levels of air pollution and respiratory diseases.

    Phân tích hồi quy xác nhận rằng có mối quan hệ nhân quả giữa mức độ ô nhiễm không khí cao và các bệnh về đường hô hấp.

  • Following a period of volatility, the currency exchange rate exhibited a regression pattern back to its original level.

    Sau một thời gian biến động, tỷ giá hối đoái đã có dấu hiệu hồi phục trở lại mức ban đầu.

  • The study's regression model showed that age and income were the most significant predictors of retirement behavior.

    Mô hình hồi quy của nghiên cứu cho thấy tuổi tác và thu nhập là những yếu tố dự báo quan trọng nhất về hành vi nghỉ hưu.

  • The coefficient of regression between the two variables was found to be statistically insignificant, suggesting no meaningful relationship.

    Hệ số hồi quy giữa hai biến được xác định là không có ý nghĩa thống kê, cho thấy không có mối quan hệ có ý nghĩa.

  • Regression analysis confirmed that there is a negative relationship between exercise and cholesterol levels.

    Phân tích hồi quy xác nhận rằng có mối quan hệ tiêu cực giữa tập thể dục và mức cholesterol.

  • The regression model showed that the variant B of the disease was significantly more contagious than the prototype A.

    Mô hình hồi quy cho thấy biến thể B của bệnh có khả năng lây nhiễm cao hơn đáng kể so với nguyên mẫu A.

  • Regression analysis revealed a positive correlation between the frequency of social media usage and levels of anxiety and depression in young adults.

    Phân tích hồi quy cho thấy có mối tương quan tích cực giữa tần suất sử dụng mạng xã hội và mức độ lo lắng và trầm cảm ở người trẻ tuổi.