Định nghĩa của từ standard deviation

standard deviationnoun

độ lệch chuẩn

/ˌstændəd diːviˈeɪʃn//ˌstændərd diːviˈeɪʃn/

Thuật ngữ "standard deviation" có nguồn gốc từ lĩnh vực thống kê vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này được nhà toán học người Anh Karl Pearson giới thiệu như một thước đo về độ biến thiên hoặc độ phân tán của một tập hợp các điểm dữ liệu xung quanh giá trị trung bình hoặc giá trị trung bình cộng của chúng. Trong ngữ cảnh này, từ "standard" dùng để chỉ một loại thước đo hoặc chuẩn mực và được sử dụng để biểu thị rằng độ lệch được tính toán dựa trên một tập hợp các giá trị cụ thể được gọi là phân phối chuẩn chuẩn. Ngược lại, "Độ lệch" dùng để chỉ khoảng cách mà một điểm dữ liệu cụ thể nằm cách giá trị trung bình cộng của phân phối. Khái niệm độ lệch chuẩn đã trở thành một phần thiết yếu của phân tích thống kê trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính và kinh tế đến vật lý, kỹ thuật và khoa học sinh học. Khả năng định lượng độ biến thiên và so sánh giữa các tập dữ liệu khác nhau đã biến nó trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các nhà nghiên cứu và người ra quyết định.

namespace
Ví dụ:
  • The standard deviation of the stock prices in the past year has been extremely high, indicating a high level of volatility in the market.

    Độ lệch chuẩn của giá cổ phiếu trong năm qua cực kỳ cao, cho thấy mức độ biến động cao trên thị trường.

  • The standard deviation of the scores on a math exam was , which means that most students scored within a range of 90 to 110 points.

    Độ lệch chuẩn của điểm số trong bài kiểm tra toán là , điều đó có nghĩa là hầu hết học sinh đạt điểm trong khoảng từ 90 đến 110 điểm.

  • The standard deviation of the heights of adult males in a certain population is roughly 2.5 inches, suggesting that the majority of men fall somewhere between 5 feet 6 inches and 6 feet 2 inches tall.

    Độ lệch chuẩn về chiều cao của nam giới trưởng thành trong một nhóm dân số nhất định là khoảng 2,5 inch, cho thấy phần lớn nam giới có chiều cao từ 5 feet 6 inch đến 6 feet 2 inch.

  • The standard deviation of the wait times at the local hospital's emergency room is around 30 minutes, implying that most patients can expect to be seen within this time frame.

    Độ lệch chuẩn của thời gian chờ đợi tại phòng cấp cứu của bệnh viện địa phương là khoảng 30 phút, ngụ ý rằng hầu hết bệnh nhân có thể được khám trong khung thời gian này.

  • The standard deviation of the GPA for incoming freshmen at this university is 0.3, indicating that a significant portion of students are achieving grades between A- and B+.

    Độ lệch chuẩn của điểm trung bình (GPA) dành cho sinh viên năm nhất tại trường đại học này là 0,3, cho thấy một bộ phận đáng kể sinh viên đạt điểm từ A- đến B+.

  • The standard deviation of the temperature readings in a given area for a specific month was found to be 2 degrees Celsius, demonstrating that there was a variability in the climate during that time period.

    Độ lệch chuẩn của nhiệt độ đo được tại một khu vực nhất định trong một tháng cụ thể được xác định là 2 độ C, chứng tỏ có sự thay đổi về khí hậu trong khoảng thời gian đó.

  • The standard deviation of the heart rate of adults during sleep is around beats per minute, suggesting that individuals typically have a regular pulse rate when sleeping.

    Độ lệch chuẩn của nhịp tim của người lớn khi ngủ là khoảng nhịp mỗi phút, điều này cho thấy mọi người thường có nhịp tim đều đặn khi ngủ.

  • The standard deviation of the weight for athletes in a particular sport is relatively low, which indicates that the vast majority of these individuals are all quite similar in physical size.

    Độ lệch chuẩn về cân nặng của các vận động viên trong một môn thể thao cụ thể tương đối thấp, điều này cho thấy phần lớn những người này đều có kích thước thể chất khá giống nhau.

  • The standard deviation of the annual rainfall in a certain region is approximately 8 inches, meaning that some years may be much wetter or drier than typical.

    Độ lệch chuẩn của lượng mưa hàng năm ở một khu vực nhất định là khoảng 8 inch, nghĩa là một số năm có thể ẩm ướt hơn hoặc khô hơn nhiều so với mức trung bình.

  • The standard deviation of the test scores in a high-stakes standardized exam was relatively low, which is a positive sign as it indicates that the questions were fair and equally challenging for all test-takers.

    Độ lệch chuẩn của điểm thi trong một kỳ thi chuẩn hóa có mức độ quan trọng cao tương đối thấp, đây là một dấu hiệu tích cực vì nó cho thấy các câu hỏi công bằng và có độ khó như nhau đối với tất cả thí sinh.