Định nghĩa của từ variance

variancenoun

phương sai

/ˈveəriəns//ˈveriəns/

Từ "variance" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 17. Từ tiếng Latin "varians", có nghĩa là "changing" hoặc "khác biệt", là nguồn gốc của từ tiếng Anh "variance." Trong toán học, "variance" cụ thể đề cập đến giá trị trung bình của các bình phương chênh lệch so với giá trị trung bình của một tập hợp các giá trị. Nói cách khác, nó đo mức độ phân tán của một tập hợp các điểm dữ liệu so với giá trị trung bình của chúng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ tiếng Latin "varians" được sử dụng trong toán học để mô tả một loại phép toán liên quan đến việc tính toán chênh lệch giữa hai đại lượng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "variance," lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 18. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong thống kê, toán học và các lĩnh vực khác để mô tả sự phân tán hoặc phân tán của một tập hợp dữ liệu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn

examplewords are at variance with the facts: lời nói không đi đôi với việc làm

meaningsự xích mích; mối bất hoà

exampleto be at variance with someone: xích mích (mâu thuẫn) với ai

meaningsự thay đổi (về thời tiết...)

typeDefault

meaning(thống kê) phương sai

meaningaccidental v. phương sai ngẫu nhiên

meaningexternal v. phương sai ngoài

namespace
Ví dụ:
  • The variance in student test scores reflected a significant difference in their academic abilities.

    Sự khác biệt trong điểm kiểm tra của học sinh phản ánh sự khác biệt đáng kể về khả năng học tập của họ.

  • The manufacturer's quality control program aimed to reduce the variance in product defects.

    Chương trình kiểm soát chất lượng của nhà sản xuất nhằm mục đích giảm thiểu sự khác biệt trong các lỗi sản phẩm.

  • The financial analyst observed a high variance in the company's stock prices, which indicated high risk.

    Nhà phân tích tài chính nhận thấy sự biến động lớn trong giá cổ phiếu của công ty, điều này cho thấy rủi ro cao.

  • The marketing manager noticed a wide variance between the expected and actual sales, which prompted an investigation into the root cause.

    Người quản lý tiếp thị nhận thấy sự chênh lệch lớn giữa doanh số dự kiến ​​và doanh số thực tế, điều này thúc đẩy cuộc điều tra tìm ra nguyên nhân gốc rễ.

  • The scientist calculated a low variance in the experimental data, indicating a high degree of reliability and accuracy.

    Nhà khoa học đã tính toán được độ sai lệch thấp trong dữ liệu thực nghiệm, cho thấy độ tin cậy và độ chính xác cao.

  • The variance in the patient's blood pressure readings was concerning, and the doctor recommended medical treatment.

    Sự thay đổi trong chỉ số huyết áp của bệnh nhân rất đáng lo ngại và bác sĩ đã đề nghị điều trị y tế.

  • The environmental study showed a significant variance in the air pollution levels across different neighborhoods.

    Nghiên cứu về môi trường cho thấy mức độ ô nhiễm không khí có sự khác biệt đáng kể ở các khu vực lân cận khác nhau.

  • The production manager recognized a high variance in the assembly time of the product, leading to longer wait times for customers.

    Quản lý sản xuất nhận thấy sự chênh lệch lớn trong thời gian lắp ráp sản phẩm, dẫn đến thời gian chờ đợi của khách hàng lâu hơn.

  • The economist noted a high variance in the inflation rates across different countries, indicating economic disparity.

    Nhà kinh tế học lưu ý sự chênh lệch lớn về tỷ lệ lạm phát giữa các quốc gia, cho thấy sự chênh lệch kinh tế.

  • The research team observed a low variance in the test results of the new medication, suggesting a high success rate.

    Nhóm nghiên cứu đã quan sát thấy sự khác biệt nhỏ trong kết quả thử nghiệm của loại thuốc mới, cho thấy tỷ lệ thành công cao.

Thành ngữ

at variance (with somebody/something)
(formal)disagreeing with or opposing somebody/something
  • These conclusions are totally at variance with the evidence.
  • He uttered a string of oaths, so oddly at variance with his usual smooth and civilized manner.