Định nghĩa của từ population

populationnoun

dân cư, dân số, mật độ dân số

/ˌpɒpjʊˈleɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "population" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "populatio" có nghĩa là "peopling" hoặc "nơi cư trú", và nó bắt nguồn từ danh từ "populus", có nghĩa là "người dân". Trong tiếng Latin, từ "populatio" được dùng để mô tả hành động biến một nơi nào đó thành nơi có người ở hoặc có người sinh sống. Ví dụ, một đội quân La Mã có thể nói "populare" (để đưa người dân đến) một vùng lãnh thổ mới chinh phục. Từ tiếng Latin "populatio" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "population," và vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản là ám chỉ số lượng người sinh sống ở một khu vực cụ thể. Theo thời gian, cách viết và nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều hàm ý hơn, bao gồm số liệu thống kê, nhân khẩu học và các hàm ý xã hội và kinh tế. Ngày nay, từ "population" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như địa lý, xã hội học và y học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsố dân

examplepopulation explosion: sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng

meaning(the population) dân cư

typeDefault

meaningdân số; tập hợp

meaningcontinuous p. (thống kê) tập hợp liên tục

meaningdichotomous p. (thống kê) tập hợp lưỡng phân

namespace

all the people who live in a particular area, city or country; the total number of people who live there

tất cả những người sống ở một khu vực, thành phố hoặc quốc gia cụ thể; tổng số người sống ở đó

Ví dụ:
  • One third of the world’s population consumes/consume two thirds of the world’s resources.

    Một phần ba dân số thế giới tiêu thụ/tiêu thụ hai phần ba tài nguyên của thế giới.

  • The country has a total population of 65 million.

    Đất nước này có tổng dân số 65 triệu người.

  • The entire population of the town was at the meeting.

    Toàn bộ người dân trong thị trấn đã có mặt tại cuộc họp.

  • countries with ageing populations

    các quốc gia có dân số già

  • Muslims make up 55 per cent of the population.

    Người Hồi giáo chiếm 55% dân số.

  • an increase in population

    sự gia tăng dân số

  • areas of dense/sparse population (= where many/not many people live)

    khu vực dân cư dày đặc/thưa thớt (= nơi có nhiều/không nhiều người sinh sống)

  • The population is increasing at about 6 per cent per year.

    Dân số tăng khoảng 6% mỗi năm.

  • population growth/density

    tăng trưởng/mật độ dân số

Ví dụ bổ sung:
  • Japan has a population of nearly 130 million.

    Nhật Bản có dân số gần 130 triệu người.

  • India's population growth rate has been more than twice that of China's.

    Tỷ lệ tăng dân số của Ấn Độ cao hơn gấp đôi so với Trung Quốc.

  • No reliable population estimates exist.

    Không có ước tính dân số đáng tin cậy tồn tại.

  • The population now stands at about 4 million.

    Dân số hiện nay vào khoảng 4 triệu người.

  • The population fluctuated between 16 000 and 31 000.

    Dân số dao động trong khoảng từ 16 000 đến 31 000.

a particular group of people or animals living in a particular area

một nhóm người hoặc động vật cụ thể sống ở một khu vực cụ thể

Ví dụ:
  • the adult/student/working population

    người lớn/sinh viên/người đi làm

  • the rural/urban population

    dân số nông thôn/thành thị

  • The disease is relatively uncommon in the general population.

    Bệnh này tương đối hiếm gặp trong dân số nói chung.

  • The prison population (= the number of people in prison) is continuing to rise.

    Dân số nhà tù (= số người trong tù) đang tiếp tục tăng.

  • He was accused of war crimes against the civilian population.

    Ông bị buộc tội tội ác chiến tranh chống lại dân thường.

  • Oil spillages are disastrous for fish populations.

    Sự cố tràn dầu là thảm họa đối với quần thể cá.

a collection of items being statistically analysed

một tập hợp các mục được phân tích thống kê

Ví dụ:
  • When populations are small, random events can lead them to behave atypically.

    Khi quần thể còn nhỏ, các sự kiện ngẫu nhiên có thể khiến chúng hành xử không điển hình.

Từ, cụm từ liên quan