Định nghĩa của từ squash up

squash upphrasal verb

đè bẹp

////

Cụm từ "squash up" là một thành ngữ Anh-Anh dùng để chỉ hành động cô đọng hoặc nén một thứ gì đó, thường là thực phẩm, để dễ quản lý hoặc thuận tiện hơn khi tiêu thụ. Từ "squash" trong ngữ cảnh này không liên quan đến bí đao, mà xuất phát từ tiếng Anh trung đại "esquEScan", có nghĩa là "ép rượu" hoặc "chiết xuất nước ép hoặc rượu" từ nho hoặc các loại trái cây khác trong quá trình làm rượu. Nghĩa này của thuật ngữ "squash" đã phát triển thành một động từ tổng quát hơn có nghĩa là "ép hoặc vắt" trong tiếng Anh trung đại và tiếng Anh cổ, và sau đó, vào thế kỷ 17, đã gắn liền với các mặt hàng thực phẩm. Cụm từ "squash up" có thể đã xuất hiện như một cách diễn đạt thông tục vào thế kỷ 20, kết hợp động từ "squash" với giới từ "up" để truyền đạt ý tưởng đẩy hoặc nén một thứ gì đó vào một không gian nhỏ hơn. Nguồn gốc của nó cho thấy cụm từ này bắt nguồn từ truyền thống ẩm thực biến đổi thực phẩm để dễ tiêu hóa hơn, một hoạt động đã được thực hiện trong nhiều thế kỷ, từ việc ép nho để sản xuất rượu vang, đến việc ép cam để chiết xuất nước cam. Cụm từ "squash up" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh Anh hàng ngày để chỉ các hoạt động khác nhau liên quan đến việc nén, hợp nhất hoặc đồng nhất hóa các vật liệu, đặc biệt là các mặt hàng thực phẩm.

namespace
Ví dụ:
  • The parent packed the children's backpacks tightly, squashing up clothes and toys until everything fitted snugly.

    Phụ huynh nhét chặt ba lô của trẻ, nhét quần áo và đồ chơi vào cho đến khi mọi thứ vừa khít.

  • My sister tried to cram eight people into her two-bedroom apartment, squashing up the furniture and sleeping bags to make room.

    Chị gái tôi cố nhồi nhét tám người vào căn hộ hai phòng ngủ của mình, phải chen chúc đồ đạc và túi ngủ để lấy chỗ.

  • To save on shipping costs, the company carefully squashed up the products to fit them into smaller boxes.

    Để tiết kiệm chi phí vận chuyển, công ty đã cẩn thận nén sản phẩm lại để cho vào những chiếc hộp nhỏ hơn.

  • The supermarket assistant squashed up the veggies as gently as possible to prevent them from being damaged during packing.

    Nhân viên siêu thị nén rau một cách nhẹ nhàng nhất có thể để tránh rau bị hỏng trong quá trình đóng gói.

  • The travelers squashed up their carry-on luggage to make more space for souvenirs and snacks on their return journey.

    Du khách nén chặt hành lý xách tay của mình để có thêm chỗ cho đồ lưu niệm và đồ ăn nhẹ trên đường trở về.

  • The hikers packed their tent tightly, squashing up the poles and guy lines to make it fit into a smaller bag.

    Những người đi bộ đường dài đóng chặt lều, nén chặt các cọc và dây neo để nhét vừa vào một chiếc túi nhỏ hơn.

  • To accommodate more guests, the hotel maid squashed up the bed sheets and blankets to fit them more snugly into the linen closet.

    Để có thể phục vụ nhiều khách hơn, người giúp việc khách sạn đã nén chặt ga trải giường và chăn lại để nhét chúng gọn gàng hơn vào tủ đựng đồ vải.

  • The chef aggressively squashed up the ciabatta loaves to help them rise more quickly and evenly.

    Đầu bếp ấn mạnh ổ bánh mì ciabatta xuống để giúp chúng nở nhanh và đều hơn.

  • The construction workers squashed up the cement bags to squeeze them into the narrow elevator during the building's ascent.

    Những công nhân xây dựng đã nén chặt các bao xi măng để nhét chúng vào thang máy hẹp trong quá trình đưa tòa nhà lên cao.

  • To conserve space in their dormitory, the students squashed up their bicycles as best they could to prevent them from becoming an obstacle.

    Để tiết kiệm không gian trong ký túc xá, các sinh viên cố gắng ép xe đạp của mình lại để chúng không trở thành vật cản.