danh từ
tính rắn chắc; tính chắc nịch
độ chặt
(văn học) tính cô động, tính súc tích
Default
(tô pô) tính compac
weak c. tính compac yếu
sự nhỏ gọn
/kəmˈpæktnəs//kəmˈpæktnəs/Từ "compactness" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Latin "compactus", có nghĩa là "ép lại với nhau" hoặc "liên tiếp", và hậu tố "-ness", tạo thành danh từ. Trong toán học, compactness đề cập đến tính chất của một tập hợp không có điểm giới hạn nào nằm ngoài chính tập hợp đó. Khái niệm này lần đầu tiên được phát triển bởi các nhà toán học như Carl Friedrich Gauss và Bernhard Riemann vào thế kỷ 19. Trong ngôn ngữ hàng ngày, compactness đề cập đến thứ gì đó được cô đọng hoặc đóng gói chặt chẽ với nhau, chẳng hạn như một chiếc vali nhỏ gọn hoặc một thành phố nhỏ gọn. Từ này đã được sử dụng để mô tả nhiều khái niệm vật lý và trừu tượng, bao gồm các tập hợp toán học, không gian hình học và thậm chí cả các hệ thống xã hội và kinh tế. Theo thời gian, ý nghĩa của compactness đã mở rộng để bao hàm ý nghĩa về sự thống nhất, gắn kết hoặc mật độ, trong khi gốc rễ toán học của nó vẫn là một khía cạnh thiết yếu trong định nghĩa của nó.
danh từ
tính rắn chắc; tính chắc nịch
độ chặt
(văn học) tính cô động, tính súc tích
Default
(tô pô) tính compac
weak c. tính compac yếu
the fact of using or filling only a small amount of space
thực tế sử dụng hoặc lấp đầy chỉ một lượng nhỏ không gian
trọng lượng nhẹ và độ nhỏ gọn cực cao của thang
the quality in a person or an animal of being small and strong
phẩm chất của một người hoặc một con vật là nhỏ bé và mạnh mẽ
Anh ấy có sự rắn rỏi tự nhiên của một cầu thủ bóng chày giỏi.
the fact of being closely packed together
thực tế là được đóng gói chặt chẽ với nhau
độ chặt của đất