nội động từ
chặt, căng, khít lại
to tighten the knot: thắt cái nút
tighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc
to tighten a screw: siết chặt đinh ốc
căng ra, căng thẳng ra
to tighten the rope: kéo căng cái dây
mím chặt (môi)
tighten him!: hãy giữ chặt lấy nó!
ngoại động từ
thắt chặt, siết chặt
to tighten the knot: thắt cái nút
tighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc
to tighten a screw: siết chặt đinh ốc
kéo căng
to tighten the rope: kéo căng cái dây
giữ chặt
tighten him!: hãy giữ chặt lấy nó!