Định nghĩa của từ tighten

tightenverb

Thắt chặt

/ˈtaɪtn//ˈtaɪtn/

Từ "tighten" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīgan," có nghĩa là "kéo, kéo hoặc căng." Có khả năng nó phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "teikō," cũng có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo." "Tighten" phản ánh khái niệm làm cho thứ gì đó an toàn hơn hoặc nhỏ gọn hơn, thường là bằng cách kéo nó lại với nhau. Sự phát triển của từ này làm nổi bật mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động vật lý và biểu hiện ngôn ngữ trong quá trình hình thành ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningchặt, căng, khít lại

exampleto tighten the knot: thắt cái nút

exampletighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc

exampleto tighten a screw: siết chặt đinh ốc

meaningcăng ra, căng thẳng ra

exampleto tighten the rope: kéo căng cái dây

meaningmím chặt (môi)

exampletighten him!: hãy giữ chặt lấy nó!

type ngoại động từ

meaningthắt chặt, siết chặt

exampleto tighten the knot: thắt cái nút

exampletighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc

exampleto tighten a screw: siết chặt đinh ốc

meaningkéo căng

exampleto tighten the rope: kéo căng cái dây

meaninggiữ chặt

exampletighten him!: hãy giữ chặt lấy nó!

namespace

to hold or fix something more securely in position; to make something or become more difficult to move, open or separate

để giữ hoặc cố định một cái gì đó an toàn hơn ở vị trí; làm cái gì đó trở nên khó di chuyển, mở hoặc tách rời

Ví dụ:
  • to tighten a lid/screw/rope/knot

    thắt chặt nắp/ốc vít/dây thừng/nút thắt

  • She tightened her grip on his arm.

    Cô siết chặt vòng tay mình hơn.

  • The nuts weren't properly tightened and the wheel came off.

    Các đai ốc không được siết chặt đúng cách và bánh xe bị rơi ra.

  • The brake cable needs tightening up.

    Dây phanh cần siết chặt.

  • Her grip seemed to tighten on the door handle.

    Tay cô dường như siết chặt hơn trên tay nắm cửa.

  • He saw his father's jaw tighten in irritation.

    Anh nhìn thấy quai hàm của cha mình nghiến lại vì khó chịu.

Ví dụ bổ sung:
  • This tool is for tightening screws.

    Dụng cụ này dùng để vặn chặt ốc vít.

  • Her fingers tightened convulsively with every jolt she received.

    Những ngón tay cô co giật co giật theo từng cú sốc cô nhận được.

  • His hand tightened painfully around her wrist.

    Bàn tay anh siết chặt cổ tay cô một cách đau đớn.

to make something become stricter

làm cho cái gì trở nên chặt chẽ hơn

Ví dụ:
  • to tighten security

    thắt chặt an ninh

  • The government is to tighten controls on the sale of alcohol.

    Chính phủ đang thắt chặt kiểm soát việc bán rượu.

  • Steps were taken to tighten discipline in the school.

    Các bước đã được thực hiện để thắt chặt kỷ luật trong trường học.

to become stretched so that it cannot stretch much further; to stretch or pull something in this way

bị kéo căng đến mức không thể kéo dài thêm được nữa; kéo dài hoặc kéo một cái gì đó theo cách này

Ví dụ:
  • The rope holding the boat suddenly tightened and broke.

    Sợi dây giữ thuyền bỗng nhiên căng ra và đứt.

  • His mouth tightened into a thin line.

    Miệng anh mím lại thành một đường mỏng.

  • She tightened the straps on her backpack.

    Cô thắt chặt dây đai trên ba lô của mình.

to become painful or uncomfortable because of illness or emotion

trở nên đau đớn hoặc khó chịu vì bệnh tật hoặc cảm xúc

Ví dụ:
  • He felt his stomach tighten.

    Anh cảm thấy bụng mình thắt lại.

  • Her face tightened with pain.

    Mặt cô nhăn lại vì đau.

  • His words made her throat tighten.

    Lời nói của anh khiến cổ họng cô nghẹn lại.

Thành ngữ

tighten your belt
to spend less money because there is less available
  • With price increases on most goods, everyone is having to tighten their belt.
  • There is a need for further belt-tightening.